Bản dịch và Ý nghĩa của: 代える - kaeru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 代える (kaeru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kaeru

Kana: かえる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

代える

Bản dịch / Ý nghĩa: thay thế; Trao đổi; thay thế; thay thế

Ý nghĩa tiếng Anh: to exchange;to interchange;to substitute;to replace

Definição: Định nghĩa: Thay bằng một cái khác.

Giải thích và từ nguyên - (代える) kaeru

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "thay thế" hoặc "thay đổi". Từ này bao gồm các ký tự "" có nghĩa là "thay thế" hoặc "đại diện" và "" là một hậu tố bằng lời nói cho biết khả năng thực hiện hành động. Phát âm chính xác là "kaeru" và văn bản ở Hiragana là かえる. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống cần phải thay thế một cái gì đó mới hoặc khác biệt.

Viết tiếng Nhật - (代える) kaeru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (代える) kaeru:

Conjugação verbal de 代える

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 代える (kaeru)

  • 代える - Hình dạng cơ bản
  • 代えます - Hình dáng mịn màng
  • 代えました Quá khư
  • 代えて - Lệnh, Răn
  • 代えれば - Hình thức điều kiện

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (代える) kaeru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

替える; 代わる; 変える; 換える; 交換する

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 代える

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: かえる kaeru

Câu ví dụ - (代える) kaeru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 代える sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

揉める

Kana: もめる

Romaji: momeru

Nghĩa:

không đồng ý; cuộc thi

悩ます

Kana: なやます

Romaji: nayamasu

Nghĩa:

phiền não; đau khổ; quấy rối; nở

捕まえる

Kana: つかまえる

Romaji: tsukamaeru

Nghĩa:

để lấy; bảo vệ; nắm bắt

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "thay thế; Trao đổi; thay thế; thay thế" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "thay thế; Trao đổi; thay thế; thay thế" é "(代える) kaeru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(代える) kaeru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
代える