Bản dịch và Ý nghĩa của: 仙 - sen

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 仙 (sen) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: sen

Kana: せん

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

Bản dịch / Ý nghĩa: che giấu mặt; pháp sư

Ý nghĩa tiếng Anh: hermit;wizard

Definição: Định nghĩa: Một thực thể cho rằng họ trở thành một linh hồn sau khi một người qua đời.

Giải thích và từ nguyên - (仙) sen

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "bất tử" hoặc "khôn ngoan". Từ này được tạo thành từ hai ký tự Kanji: 人 (Hito), có nghĩa là "người" và 山 (Yama), có nghĩa là "Núi". Người ta tin rằng nguồn gốc của từ này có liên quan đến niềm tin của Nhật Bản vào những sinh vật siêu nhiên sống ở vùng núi, được gọi là "Sennin". Những sinh vật này được coi là bất tử và có kỹ năng ma thuật. Từ này cũng có thể được tìm thấy ở những nơi của những nơi ở Nhật Bản, chẳng hạn như Núi Sen (仙岳, Sengaku) ​​và Thành phố Senboku (仙北市, Senboku-shi).

Viết tiếng Nhật - (仙) sen

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (仙) sen:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (仙) sen

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

仙人; 仙女; 仙道; 仙術; 仙界

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa:

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: せん sen

Câu ví dụ - (仙) sen

Dưới đây là một số câu ví dụ:

仙人は山に住んでいます。

Sennin wa yama ni sunde imasu

Những người ẩn dật sống trên núi.

Sennin sống ở vùng núi.

  • 仙人 - eremita: nhà tu sábio imortal: hiền triết bất tử
  • は - một loại từ loại trong tiếng Nhật chỉ định chủ đề của câu.
  • 山 - một từ trong tiếng Nhật có nghĩa là "núi".
  • に - một bộ phận ngữ pháp trong tiếng Nhật chỉ điểm đến vị trí của hành động.
  • 住んでいます - sống

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

Kana: やしろ

Romaji: yashiro

Nghĩa:

đền thờ Shinto

守衛

Kana: しゅえい

Romaji: shuei

Nghĩa:

nhân viên bảo vệ; nhân viên hướng dẫn khách

植物

Kana: しょくぶつ

Romaji: shokubutsu

Nghĩa:

thực vật; thảm thực vật

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "che giấu mặt; pháp sư" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "che giấu mặt; pháp sư" é "(仙) sen". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(仙) sen", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
仙