Bản dịch và Ý nghĩa của: 付け加える - tsukekuwaeru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 付け加える (tsukekuwaeru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: tsukekuwaeru

Kana: つけくわえる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

付け加える

Bản dịch / Ý nghĩa: Để thêm một thứ vào một thứ khác

Ý nghĩa tiếng Anh: to add one thing to another

Definição: Định nghĩa: Một con đường được tạo ra trong thiên nhiên, như trên cánh đồng hoặc bãi cỏ.

Giải thích và từ nguyên - (付け加える) tsukekuwaeru

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "thêm" hoặc "thêm". Nó bao gồm ba kanjis: (tsuke) có nghĩa là "đính kèm", 加 (ka) có nghĩa là "thêm" và える (eru) là một hậu tố bằng lời nói chỉ ra hành động. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính thức hoặc chuyên nghiệp, chẳng hạn như các cuộc họp kinh doanh hoặc tài liệu chính thức.

Viết tiếng Nhật - (付け加える) tsukekuwaeru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (付け加える) tsukekuwaeru:

Conjugação verbal de 付け加える

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 付け加える (tsukekuwaeru)

  • 付け加える hình dạng ban đầu
  • 付け加えます forrme positiva chuẩn mực
  • 付け加えましょう hình thức mệnh lệnh trang trọng
  • 付け加えない Phủ định không chính thức
  • 付け加えよう hình thức thoải mái

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (付け加える) tsukekuwaeru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

追加する; 加える; 増やす

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 付け加える

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: つけくわえる tsukekuwaeru

Câu ví dụ - (付け加える) tsukekuwaeru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

「この文章に何か付け加える必要がある。」

Kono bunshou ni nanika tsukekaeru hitsuyou ga aru

Tôi cần thêm một cái gì đó vào câu này.

  • 「 - ký tự mở trích dẫn trong tiếng Nhật.
  • この - đại từ chỉ dẫn có nghĩa là "đây" hoặc "đây này".
  • 文章 - danh từ có nghĩa là "văn bản" hoặc "viết".
  • に - thành phần chỉ hành động của đích đến hoặc nơi mà điều gì đó xảy ra.
  • 何か - đại từ không xác định có nghĩa là "algo".
  • 付け加える - động từ có nghĩa là "thêm vào" hoặc "bổ sung".
  • 必要 - adjetivo que significa "necessário" ou "essencial".
  • が - partítulo que indica o sujeito da frase.
  • ある - verbo que significa "existir" ou "haver".
  • 。 - kết thúc câu trong tiếng Nhật.

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 付け加える sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

ばてる

Kana: ばてる

Romaji: bateru

Nghĩa:

kiệt sức; bị mòn

届く

Kana: とどく

Romaji: todoku

Nghĩa:

bắt kịp

縮まる

Kana: ちぢまる

Romaji: chidimaru

Nghĩa:

được viết tắt; được ký hợp đồng; co lại

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Để thêm một thứ vào một thứ khác" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Để thêm một thứ vào một thứ khác" é "(付け加える) tsukekuwaeru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(付け加える) tsukekuwaeru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
付け加える