Bản dịch và Ý nghĩa của: 他意 - tai

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 他意 (tai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: tai

Kana: たい

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

他意

Bản dịch / Ý nghĩa: ý xấu; ác tâm; ý định khác; mục đích bí mật; mục đích khác; sự bất tiện; hai lòng

Ý nghĩa tiếng Anh: ill will;malice;another intention;secret purpose;ulterior motive;fickleness;double-mindedness

Definição: Định nghĩa: Para ter outras intenções ou propósitos. -> Para ter outras intenções ou propósitos.

Giải thích và từ nguyên - (他意) tai

Từ tiếng Nhật "" bao gồm hai kanjis: "" "có nghĩa là" một người khác "hoặc" khác nhau "và" "" có nghĩa là "ý định" hoặc "mục đích". Cùng nhau, những Kanjis này tạo thành thuật ngữ "" "có thể được dịch là" ý định của người khác "hoặc" mục đích của người khác. " Từ nguyên của từ này quay trở lại thời kỳ Heian (794-1185), khi thuật ngữ này được sử dụng để đề cập đến ý định hoặc mục đích của một người khác với người đang được thảo luận. Trong những năm qua, ý nghĩa của từ này đã mở rộng để bao gồm ý định hoặc mục đích của bất kỳ ai, bất kể có thể có trong cuộc trò chuyện hay không. Ngày nay, từ "" "thường được sử dụng trong bối cảnh chính thức hoặc văn học để chỉ ý định hoặc mục đích của người khác, đặc biệt là khi ý định này không rõ ràng hoặc khó hiểu.

Viết tiếng Nhật - (他意) tai

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (他意) tai:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (他意) tai

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

他意; 心中; 意図; 意向; 意志; 意味; 意向性; 意欲; 意識; 意向性のある; 意味深い; 意図的な; 意志の強い; 意欲的な; 意識的な; 意図的に; 意欲的に; 意志的に; 意味的に; 意図的に行う; 意志的に行う; 意欲的に行う; 意識的に行う; 意味的に行う.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 他意

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: たい tai

Câu ví dụ - (他意) tai

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 他意 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

一気

Kana: いっき

Romaji: iki

Nghĩa:

uống đi! (nói lặp đi lặp lại như một bữa tiệc nướng)

Kana: ゆび

Romaji: yubi

Nghĩa:

ngón tay

長男

Kana: ちょうなん

Romaji: chounan

Nghĩa:

con trai lớn

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "ý xấu; ác tâm; ý định khác; mục đích bí mật; mục đích khác; sự bất tiện; hai lòng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "ý xấu; ác tâm; ý định khác; mục đích bí mật; mục đích khác; sự bất tiện; hai lòng" é "(他意) tai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(他意) tai", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
他意