Bản dịch và Ý nghĩa của: 他 - hoka
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 他 (hoka) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: hoka
Kana: ほか
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: khác
Ý nghĩa tiếng Anh: other
Definição: Định nghĩa: Khác: Những thứ hoặc người khác. Đối tượng so sánh.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (他) hoka
Từ tiếng Nhật 他 (kare) có nghĩa là "nó" hoặc "người khác". Nó được tạo thành từ Kanji, được hình thành bởi các gốc 亻 (người) và 也 (cũng), cho thấy ý tưởng về "người khác". Kanji cũng có thể được đọc là TA hoặc Hoka, tùy thuộc vào bối cảnh.Viết tiếng Nhật - (他) hoka
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (他) hoka:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (他) hoka
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
彼; 彼方; あいつ; あの人; かれ; かのじょ; 彼女
Các từ có chứa: 他
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: あだびと
Romaji: adabito
Nghĩa:
người khác; người không liên quan; lạ lùng; không xác định
Kana: たほう
Romaji: tahou
Nghĩa:
mặt khác; hướng khác nhau; (trên) Mặt khác
Kana: たどうし
Romaji: tadoushi
Nghĩa:
Động từ chuyển tiếp (OBJ trực tiếp)
Kana: たい
Romaji: tai
Nghĩa:
ý xấu; ác tâm; ý định khác; mục đích bí mật; mục đích khác; sự bất tiện; hai lòng
Các từ có cách phát âm giống nhau: ほか hoka
Câu ví dụ - (他) hoka
Dưới đây là một số câu ví dụ:
私たちは時に他人に頼る必要があります。
Watashitachi wa toki ni tanin ni tayoru hitsuyō ga arimasu
Đôi khi
Đôi khi chúng ta cần dựa vào người khác.
- 私たちは - Chúng ta
- 時に - Đôi khi
- 他人に - Em outras pessoas
- 頼る - Confiança
- 必要があります - É necessário
他人を尊重することが大切です。
Tajin wo sonchou suru koto ga taisetsu desu
Điều quan trọng là phải tôn trọng người khác.
- 他人 - outras pessoas
- を - Título que indica o objeto da ação
- 尊重する - significa "respeitar"
- こと - danh từ trừu tượng chỉ một hành động hoặc sự kiện
- が - partítulo que indica o sujeito da frase
- 大切 - significa "importante"
- です - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 他 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "khác" é "(他) hoka". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![他](https://skdesu.com/nihongoimg/5982-6280/67.png)