Bản dịch và Ý nghĩa của: 仕舞う - shimau

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 仕舞う (shimau) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: shimau

Kana: しまう

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

仕舞う

Bản dịch / Ý nghĩa: hoàn thành; đóng; làm điều gì đó hoàn toàn; cứu; để chấm dứt

Ý nghĩa tiếng Anh: to finish;to close;to do something completely;to put away;to put an end to

Definição: Định nghĩa: sắp xếp [arrumar] Để lưu trữ, lưu trữ, kết thúc điều này, kết thúc điều này.

Giải thích và từ nguyên - (仕舞う) shimau

仕舞う Đó là một từ tiếng Nhật có thể được viết bằng Kanji là "" hoặc Hiragana là "". Ý nghĩa của từ này là "gần", "kết thúc" hoặc "kết luận". Từ này bao gồm hai kanjis: "" có nghĩa là "làm việc" hoặc "phục vụ" và "" "có nghĩa là" khiêu vũ ". Sự kết hợp của hai kanjis này có thể được hiểu là "công việc hoàn chỉnh" hoặc "hoàn thành điệu nhảy". Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh như "đóng cửa", "hoàn thành một dự án" hoặc "hoàn thành một nhiệm vụ".

Viết tiếng Nhật - (仕舞う) shimau

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (仕舞う) shimau:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (仕舞う) shimau

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

終わる; 終える; 終止める; 終わりにする; 終わりをつける; 終了する; 終了させる; 終わらせる; 終わらす; 終わりになる; 終わりを迎える; 終わりを告げる; 終わりを迎えさせる; 終わりを迎えさせる; 終わりを迎えさせる; 終わりを迎える; 終わりを迎える; 終わりを迎える; 終わりを迎える; 終わりを迎える; 終わりを迎える

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 仕舞う

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: しまう shimau

Câu ví dụ - (仕舞う) shimau

Dưới đây là một số câu ví dụ:

彼女は仕舞う前に部屋を片付けた。

Kanojo wa shimau mae ni heya wo katazuketa

Cô sắp xếp căn phòng trước khi hoàn thành.

Cô lau phòng trước khi kết thúc.

  • 彼女 - ela
  • は - Título do tópico
  • 仕舞う - sắp xếp, giữ gìn
  • 前に - trước
  • 部屋 - quarto, sala
  • を - Título do objeto direto
  • 片付けた - sắp xếp, tổ chức

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 仕舞う sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

吸収

Kana: きゅうしゅう

Romaji: kyuushuu

Nghĩa:

hấp thụ; hút; sự thu hút

余分

Kana: よぶん

Romaji: yobun

Nghĩa:

thêm; thặng dư; số dư

隔たる

Kana: へだたる

Romaji: hedataru

Nghĩa:

ở xa

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "hoàn thành; đóng; làm điều gì đó hoàn toàn; cứu; để chấm dứt" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "hoàn thành; đóng; làm điều gì đó hoàn toàn; cứu; để chấm dứt" é "(仕舞う) shimau". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(仕舞う) shimau", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
仕舞う