Bản dịch và Ý nghĩa của: 仕様 - shiyou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 仕様 (shiyou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: shiyou

Kana: しよう

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

仕様

Bản dịch / Ý nghĩa: thái độ; phương pháp; nguồn; biện pháp khắc phục; thông số kỹ thuật)

Ý nghĩa tiếng Anh: way;method;resource;remedy;(technical) specification

Definição: Định nghĩa: Xác định bản chất, cấu trúc, nội dung, điều kiện, vv của một sản phẩm hoặc dịch vụ.

Giải thích và từ nguyên - (仕様) shiyou

仕様 (しよう) Đó là một từ tiếng Nhật có thể được chia thành hai kanjis: 仕 (し) và 様 (よう). Kanji đầu tiên, 仕, có thể được dịch là "công việc" hoặc "dịch vụ", trong khi Kanji thứ hai, 様, có thể được dịch là "cách" hoặc "phong cách". Do đó, từ 仕様 có thể được dịch là "Mẫu công việc" hoặc "Chế độ dịch vụ". Từ nguyên của từ có từ thời kỳ Heian (794-1185), khi Nhật Bản chịu ảnh hưởng của văn hóa Trung Quốc. Trong giai đoạn này, từ 仕 (し) đã được sử dụng để chỉ người hầu hoặc cấp dưới làm việc cho giới quý tộc. Theo thời gian, ý nghĩa của 仕 mở rộng để bao gồm bất kỳ loại công việc hoặc dịch vụ nào. Kanji (よう) sau đó đã được thêm vào để nhấn mạnh cách hoặc phong cách thực hiện công việc hoặc dịch vụ. Ngày nay, từ được sử dụng rộng rãi trong các bối cảnh khác nhau, bao gồm công nghệ, thiết kế và kinh doanh, để chỉ các thông số kỹ thuật hoặc đặc điểm của sản phẩm hoặc dịch vụ.

Viết tiếng Nhật - (仕様) shiyou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (仕様) shiyou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (仕様) shiyou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

仕様書; 仕様設計; 仕様化; 仕様策定; 仕様定義

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 仕様

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: しよう shiyou

Câu ví dụ - (仕様) shiyou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この製品の仕様は非常に高いです。

Kono seihin no shiyō wa hijō ni takai desu

Các thông số kỹ thuật của sản phẩm này rất cao.

  • この - Cái này
  • 製品 - sản phẩm
  • の - TRONG
  • 仕様 - especificações
  • は - é
  • 非常に - vô cùng
  • 高い - cao
  • です - é (cara polite de ser)

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 仕様 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

閉会

Kana: へいかい

Romaji: heikai

Nghĩa:

đóng

動的

Kana: どうてき

Romaji: douteki

Nghĩa:

năng động; động học

外方

Kana: そっぽ

Romaji: sopo

Nghĩa:

Nhìn (hoặc chuyển) sang phía bên kia

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "thái độ; phương pháp; nguồn; biện pháp khắc phục; thông số kỹ thuật)" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "thái độ; phương pháp; nguồn; biện pháp khắc phục; thông số kỹ thuật)" é "(仕様) shiyou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(仕様) shiyou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
仕様