Bản dịch và Ý nghĩa của: 仕入れる - shiireru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 仕入れる (shiireru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: shiireru

Kana: しいれる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

仕入れる

Bản dịch / Ý nghĩa: nằm kho; bổ sung kho; mua

Ý nghĩa tiếng Anh: to lay in stock;to replenish stock;to procure

Definição: Định nghĩa: Mua những gì bạn cần.

Giải thích và từ nguyên - (仕入れる) shiireru

Đây là một động từ của ngôn ngữ Nhật Bản có nghĩa là "để có được", "mua" hoặc "cung cấp". Từ nguyên của nó bao gồm Kanjis (SHI) có nghĩa là "làm việc" hoặc "dịch vụ" và 入 (ire) có nghĩa là "nhập" hoặc "chèn". Họ cùng nhau tạo thành thuật ngữ 仕入 (shiire) có nghĩa là "mua" hoặc "mua lại". Hậu tố する (Suru) được thêm vào để biến nó thành một động từ. Do đó, 仕入れる là hình thức bằng lời nói và có nghĩa là "mua hàng" hoặc "nhiên liệu".

Viết tiếng Nhật - (仕入れる) shiireru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (仕入れる) shiireru:

Conjugação verbal de 仕入れる

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 仕入れる (shiireru)

  • 仕入れる - Cách từ điển
  • 仕入れます - Forma educada
  • 仕入れた Quá khứ
  • 仕入れて - Thể tiếp diễn
  • 仕入れない - Phủ định

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (仕入れる) shiireru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

調達する; 入手する; 購入する; 取り寄せる; 獲得する

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 仕入れる

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: しいれる shiireru

Câu ví dụ - (仕入れる) shiireru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 仕入れる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

物語る

Kana: ものがたる

Romaji: monogataru

Nghĩa:

để nói; để chỉ ra

支える

Kana: ささえる

Romaji: sasaeru

Nghĩa:

ủng hộ; chống đỡ

強まる

Kana: つよまる

Romaji: tsuyomaru

Nghĩa:

mạnh mẽ lên; nhận được

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "nằm kho; bổ sung kho; mua" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "nằm kho; bổ sung kho; mua" é "(仕入れる) shiireru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(仕入れる) shiireru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
仕入れる