Bản dịch và Ý nghĩa của: 仕上げ - shiage

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 仕上げ (shiage) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: shiage

Kana: しあげ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

仕上げ

Bản dịch / Ý nghĩa: kết thúc; Chỉnh sửa cuối cùng; được hoàn thành

Ý nghĩa tiếng Anh: end;finishing touches;being finished

Definição: Định nghĩa: completar.

Giải thích và từ nguyên - (仕上げ) shiage

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "kết thúc" hoặc "kết thúc". Nó được sáng tác bởi Kanjis 仕 (SHI), có nghĩa là "làm việc" hoặc "chức năng" và 上げ (tuổi), có nghĩa là "nâng cao" hoặc "kết luận". Từ này thường được sử dụng để tham khảo công việc thủ công, chẳng hạn như thủ công mỹ nghệ hoặc nghề mộc, để mô tả quá trình hoàn thiện hoặc đánh bóng sản phẩm cuối cùng.

Viết tiếng Nhật - (仕上げ) shiage

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (仕上げ) shiage:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (仕上げ) shiage

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

仕上; 仕上げる; 仕上がり; 仕上がる; 仕上げること; 仕上げ作業

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 仕上げ

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

仕上げる

Kana: しあげる

Romaji: shiageru

Nghĩa:

kêt thuc; hoàn thành

Các từ có cách phát âm giống nhau: しあげ shiage

Câu ví dụ - (仕上げ) shiage

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この仕上げは素晴らしいですね。

Kono shiage wa subarashii desu ne

Kết thúc này là tuyệt vời.

  • この - tức là "đây" hoặc "đây này"
  • 仕上げ - substantivo que significa "acabamento" ou "finalização" - danh từ có nghĩa là "hoàn thiện" hoặc "kết thúc"
  • は - Tópico
  • 素晴らしい - adjetivo que significa "maravilhoso" ou "excelente"
  • です - verbo de ligação que indica a formalidade e o tempo presente
  • ね - hạt từ kết thúc chỉ ra một câu hỏi hỏi retorica hoặc một sự xác nhận

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 仕上げ sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

Kana: だん

Romaji: dan

Nghĩa:

bước chân; thang; chuyến bay của các bước; bằng cấp; phân loại; mức độ

捜す

Kana: さがす

Romaji: sagasu

Nghĩa:

tìm kiếm cho; tìm kiếm; cố gắng tìm

怠慢

Kana: たいまん

Romaji: taiman

Nghĩa:

thiếu trách nhiệm; sự trì hoãn; sự bất cẩn

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "kết thúc; Chỉnh sửa cuối cùng; được hoàn thành" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "kết thúc; Chỉnh sửa cuối cùng; được hoàn thành" é "(仕上げ) shiage". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(仕上げ) shiage", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
仕上げ