Bản dịch và Ý nghĩa của: 仕上がる - shiagaru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 仕上がる (shiagaru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: shiagaru

Kana: しあがる

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

仕上がる

Bản dịch / Ý nghĩa: hoàn thành

Ý nghĩa tiếng Anh: to be finished

Definição: Định nghĩa: Acabado.

Giải thích và từ nguyên - (仕上がる) shiagaru

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "hoàn thành" hoặc "được hoàn thành". Nó bao gồm Kanjis (shi) có nghĩa là "làm" hoặc "làm việc", 上 (jou) có nghĩa là "ở trên" hoặc "cuối cùng" và động từ phụ trợ (garu) . Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến công việc thủ công, thủ công mỹ nghệ hoặc sản xuất nói chung, cho thấy rằng một cái gì đó đã sẵn sàng để được giao hoặc trình bày.

Viết tiếng Nhật - (仕上がる) shiagaru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (仕上がる) shiagaru:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (仕上がる) shiagaru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

完成する; 終わる; 終える; 完了する; 完結する; 終了する; 終わりを迎える; 終わりにする; 終わりを告げる; 終わりを迎える; 終わりにする; 終わりを告げる; 完了する; 完成する; 完結する; 完了する; 完了する; 完成する; 完結する; 完了する; 完了する; 完成する; 完結する; 完了する; 完成する; 完結する; 完了する; 完成する; 完結する; 完了する; 完成する; 完結する; 完

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 仕上がる

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: しあがる shiagaru

Câu ví dụ - (仕上がる) shiagaru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この作品はいつ仕上がるのですか?

Kono sakuhin wa itsu shiagaru no desu ka?

Khi nào công việc này sẽ được hoàn thành?

Khi nào công việc này sẽ kết thúc?

  • この作品 - Esta obra
  • は - Partópico do Documento
  • いつ - Khi
  • 仕上がる - Será concluída
  • の - Artigo Substantivo
  • ですか - É?

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 仕上がる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

再建

Kana: さいけん

Romaji: saiken

Nghĩa:

tái thiết; sự hồi phục; Phục hồi chức năng

隔たる

Kana: へだたる

Romaji: hedataru

Nghĩa:

ở xa

選考

Kana: せんこう

Romaji: senkou

Nghĩa:

Tuyển chọn; phân loại

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "hoàn thành" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "hoàn thành" é "(仕上がる) shiagaru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(仕上がる) shiagaru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
仕上がる