Bản dịch và Ý nghĩa của: 仏像 - butsuzou
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 仏像 (butsuzou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: butsuzou
Kana: ぶつぞう
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: Hình ảnh Phật giáo (tượng)
Ý nghĩa tiếng Anh: Buddhist image (statue)
Definição: Định nghĩa: Uma estátua de Buda (o fundador do Budismo) usada para transmitir os ensinamentos do Budismo.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (仏像) butsuzou
Đó là một từ tiếng Nhật đề cập đến một bức tượng Phật. Từ này bao gồm hai ký tự Kanji: 仏 (butsu), có nghĩa là "Phật" và 像 (zō), có nghĩa là "bức tượng" hoặc "hình ảnh". Từ nguyên của từ có từ thời Nara (710-794), khi Phật giáo được giới thiệu ở Nhật Bản và các bức tượng Phật đầu tiên được mang từ Trung Quốc. Kể từ đó, các bức tượng Phật đã trở thành một phần quan trọng của văn hóa Nhật Bản và thường được tìm thấy trong các đền thờ và đền thờ trên khắp đất nước.Viết tiếng Nhật - (仏像) butsuzou
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (仏像) butsuzou:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (仏像) butsuzou
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
仏様; 仏さま; 仏像彫刻; 仏像彫像; 仏像像; 仏像像彫刻; 仏像像彫像; 仏像彫刻像; 仏像彫像像; 仏像像彫刻像; 仏像像彫像像
Các từ có chứa: 仏像
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ぶつぞう butsuzou
Câu ví dụ - (仏像) butsuzou
Dưới đây là một số câu ví dụ:
仏像は美しいです。
Butsuzou wa utsukushii desu
Những bức tượng Phật rất đẹp.
Tượng Phật rất đẹp.
- 仏像 - đại diện cho từ "Buda" bằng tiếng Nhật và đề cập đến một bức tranh hoặc tượng Phật.
- は - hạt chủ đề chỉ rằng chủ đề của câu là "Phật" hoặc "tượng Phật".
- 美しい - tuyết
- です - verbo "ser" em forma educada: ser.
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 仏像 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Hình ảnh Phật giáo (tượng)" é "(仏像) butsuzou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![仏像](https://skdesu.com/nihongoimg/5683-5981/221.png)