Bản dịch và Ý nghĩa của: 今更 - imasara
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 今更 (imasara) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: imasara
Kana: いまさら
Kiểu: trạng từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: Hiện nay; Vào cuối giờ này
Ý nghĩa tiếng Anh: now;at this late hour
Definição: Định nghĩa: Đang muộn. Thời gian đã trôi qua.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (今更) imasara
Từ tiếng Nhật 今 (Imasara) bao gồm Kanjis 今 (IMA), có nghĩa là "bây giờ" hoặc "ngày nay" và 更 (Sara), có nghĩa là "một lần nữa" hoặc "một lần nữa". Họ cùng nhau tạo thành một biểu thức có thể được dịch là "quá muộn" hoặc "đã". Từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi biểu thức được sử dụng để đề cập đến một cái gì đó đã được thực hiện hoặc nói, nhưng bây giờ đã quá muộn để thay đổi hoặc chính xác. Theo thời gian, biểu thức đã được sử dụng trong các bối cảnh rộng hơn, vì để chỉ ra rằng một cái gì đó không còn liên quan hoặc không còn ý nghĩa nữa. Ngày nay, 今今 thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện không chính thức để bày tỏ sự thất vọng hoặc thất vọng với một người đến muộn hoặc cố gắng làm điều gì đó không còn có thể. Nó cũng có thể được sử dụng để chỉ ra rằng ai đó đã trễ để nhận ra điều gì đó rõ ràng hoặc cố gắng khắc phục một tình huống đã qua.Viết tiếng Nhật - (今更) imasara
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (今更) imasara:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (今更) imasara
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
今更; いまさら; こんざら
Các từ có chứa: 今更
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: いまさら imasara
Câu ví dụ - (今更) imasara
Dưới đây là một số câu ví dụ:
今更何を言っても遅い。
Imasara nani wo ittemo osoi
Bất kể bạn nói gì, đã quá muộn.
- 今更 - bây giờ đã quá muộn
- 何 - o que
- を - Título do objeto
- 言って - nói
- も - também
- 遅い - trễ
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 今更 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: trạng từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: trạng từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Hiện nay; Vào cuối giờ này" é "(今更) imasara". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![Hoje em dia](https://skdesu.com/nihongoimg/02/134.png)