Bản dịch và Ý nghĩa của: 今後 - kongo
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 今後 (kongo) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kongo
Kana: こんご
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: từ giờ trở đi; từ giờ trở đi
Ý nghĩa tiếng Anh: from now on;hereafter
Definição: Định nghĩa: Tương lai (kongo): Tương lai, từ bây giờ.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (今後) kongo
今後 là một từ tiếng Nhật bao gồm hai chữ Hán: 今 (ima) có nghĩa là "bây giờ" hoặc "hiện tại" và 後 (đi) có nghĩa là "sau này" hoặc "tương lai". Họ cùng nhau tạo thành ý nghĩa của "từ bây giờ" hoặc "sau đây". Từ này thường được dùng để diễn đạt ý tưởng về một điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai, hoặc để chỉ sự thay đổi về hướng đi hoặc hành vi từ thời điểm này trở đi.Viết tiếng Nhật - (今後) kongo
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (今後) kongo:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (今後) kongo
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
これから; 今後; 今後の; 今後に; 今後は; 今後のこと; 今後の展開; 今後の予定; 今後の見通し; 今後の方針; 今後の展望; 今後の展示; 今後の動向; 今後の方向性; 今後の取り組み; 今後の課題; 今後の施策; 今後の展開に向けて; 今後の展開を見据えて; 今後の展開に注力する; 今後の発展に向けて; 今後の発展を目指して; 今後の発展に貢献する; 今後の成長に期
Các từ có chứa: 今後
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: こんご kongo
Câu ví dụ - (今後) kongo
Dưới đây là một số câu ví dụ:
今後もよろしくお願いします。
Kongo mo yoroshiku onegaishimasu
Xin vui lòng tiếp tục hỗ trợ tôi từ bây giờ.
Hy vọng sẽ làm việc với bạn trong tương lai.
- 今後 (kongo) - từ đây trở đi
- も (mo) - também
- よろしく (yoroshiku) - por favor, cuida de mim
- お願いします (onegaishimasu) - xin hãy làm điều đó
私たちは今後の方針を決定する必要があります。
Watashitachi wa kongo no houshin wo kettei suru hitsuyou ga arimasu
Chúng ta cần quyết định hướng đi trong tương lai của mình.
Chúng ta cần quyết định các chính sách trong tương lai.
- 私たちは - pronome pessoal "nós" - pronome nhân.
- 今後の - tương lai
- 方針を - Danh từ "chính sách/hướng dẫn" + trạng từ "tân ngữ"
- 決定する - quyết định
- 必要があります - cần thiết
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 今後 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "từ giờ trở đi; từ giờ trở đi" é "(今後) kongo". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.