Bản dịch và Ý nghĩa của: 今度 - kondo

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 今度 (kondo) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kondo

Kana: こんど

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

今度

Bản dịch / Ý nghĩa: Hiện nay; thời gian này; lần tới; thời gian khác

Ý nghĩa tiếng Anh: now;this time;next time;another time

Definição: Định nghĩa: O que fazer a seguir ou planejar.

Giải thích và từ nguyên - (今度) kondo

(こんど) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "lần này" hoặc "lần tới". Từ này bao gồm Kanjis 今 (kon) có nghĩa là "bây giờ" hoặc "ngày nay" và 度 (làm) có nghĩa là "thời gian" hoặc "dịp". Phát âm chính xác là "kon-do".

Viết tiếng Nhật - (今度) kondo

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (今度) kondo:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (今度) kondo

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

次回; 今回の; 今回の機会; 今回の予定; 今回のチャンス; 今回のイベント; 今回の行事; 今回の場合; 今回のタイミング; 今回のシーズン; 今回のショー; 今回のシリーズ; 今回のプロジェクト; 今回の企画; 今回のイベント; 今回の出来事; 今回の事象; 今回の事例; 今回の事態; 今回の事実; 今回の状況; 今回の状態; 今回の状況; 今回の状況; 今回の

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 今度

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: こんど kondo

Câu ví dụ - (今度) kondo

Dưới đây là một số câu ví dụ:

今度は一緒に行きましょう。

Kondo wa issho ni ikimashou

Lần này chúng ta hãy đi cùng nhau.

  • 今度 - "Lần này"
  • は - Título do tópico
  • 一緒に - "juntos" -> "juntos"
  • 行きましょう - vamos

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 今度 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

大小

Kana: だいしょう

Romaji: daishou

Nghĩa:

kích cỡ

通学

Kana: つうがく

Romaji: tsuugaku

Nghĩa:

đi du lịch đến trường

謙虚

Kana: けんきょ

Romaji: kenkyo

Nghĩa:

khiêm tốn; khiêm tốn

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Hiện nay; thời gian này; lần tới; thời gian khác" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Hiện nay; thời gian này; lần tới; thời gian khác" é "(今度) kondo". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(今度) kondo", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
今度