Bản dịch và Ý nghĩa của: 人込み - hitogomi

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 人込み (hitogomi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: hitogomi

Kana: ひとごみ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

人込み

Bản dịch / Ý nghĩa: Đám đông

Ý nghĩa tiếng Anh: crowd of people

Definição: Định nghĩa: Một tình huống mà nhiều người đã tụ tập.

Giải thích và từ nguyên - (人込み) hitogomi

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "vô số" hoặc "đám đông người". Từ này bao gồm Kanjis (hito), có nghĩa là "người" và 込み (komimi), có nghĩa là "đầy đủ" hoặc "đóng gói". Phát âm chính xác của từ trong tiếng Nhật là "hitogomi". Từ này thường được sử dụng để mô tả sự kích động và nhầm lẫn của một đám đông trong một sự kiện hoặc địa điểm công cộng.

Viết tiếng Nhật - (人込み) hitogomi

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (人込み) hitogomi:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (人込み) hitogomi

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

混雑; 込み合い; 満員; 人波

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 人込み

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ひとごみ hitogomi

Câu ví dụ - (人込み) hitogomi

Dưới đây là một số câu ví dụ:

人込みが苦手です。

Hitogomi ga nigate desu

Tôi không thích đám đông.

Tôi không giỏi phân cụm.

  • 人込み - đám đông
  • が - Título do assunto
  • 苦手 - không tốt trong việc gì, gặp khó khăn
  • です - maneira educada de ser/estar

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 人込み sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

津波

Kana: つなみ

Romaji: tsunami

Nghĩa:

sóng thần; sóng thủy triều

動機

Kana: どうき

Romaji: douki

Nghĩa:

lý do; khích lệ

Kana: むら

Romaji: mura

Nghĩa:

Làng bản

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Đám đông" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Đám đông" é "(人込み) hitogomi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(人込み) hitogomi", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
人込み