Bản dịch và Ý nghĩa của: 人気 - ninki
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 人気 (ninki) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: ninki
Kana: にんき
Kiểu: danh từ
L: jlpt-n3
Bản dịch / Ý nghĩa: phổ biến; những điều kiện kinh doanh; cảm giác phổ biến
Ý nghĩa tiếng Anh: popular;business conditions;popular feeling
Definição: Định nghĩa: Sendo apoiado por muitas pessoas.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (人気) ninki
(にんき) Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là sự phổ biến, danh tiếng hoặc uy tín. Từ này bao gồm hai kanjis: (nin) có nghĩa là người và 気 (ki) có nghĩa là tinh thần hoặc năng lượng. Ngã ba của hai Kanjis này đại diện cho năng lượng hoặc tinh thần của con người, nghĩa là sự nổi tiếng hoặc danh tiếng mà ai đó có. Từ này thường được sử dụng để mô tả sự phổ biến của những người nổi tiếng, sản phẩm hoặc địa điểm.Viết tiếng Nhật - (人気) ninki
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (人気) ninki:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (人気) ninki
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
人気度; 人気のある; 人気の高い; 人気がある; 人気が高い; ポピュラー; ヒット; ブーム; トレンド; 流行; 熱; 盛り上がり; 需要; 評判; 評価; 注目; 人望; 人気者; 人気商品; 人気曲; 人気アイドル; 人気スポーツ; 人気ブランド.
Các từ có chứa: 人気
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: にんき ninki
Câu ví dụ - (人気) ninki
Dưới đây là một số câu ví dụ:
このタレントはとても人気があります。
Kono tarento wa totemo ninki ga arimasu
Tài năng này rất phổ biến.
Tài năng này rất phổ biến.
- この - pronome demonstrativo "este" - "este"
- タレント - celebridade
- は - Tópico
- とても - muito
- 人気 - popularidade
- が - Um substantivo que indica que "人気" é o sujeito da frase.
- あります - o verbo "have"
この商店はとても人気があります。
Kono shouten wa totemo ninki ga arimasu
Cửa hàng này rất phổ biến.
- この - pronome demonstrativo "este" - "este"
- 商店 - loja - cửa hàng
- は - Um vocabulário específico da área de tecnologia da informação, representando uma instrução para mover um valor para outro local na memória durante a execução de um programa.
- とても - muito
- 人気 - popularidade
- が - O texto contém um termo em português que não é transponível para o vietnamita: "popularidade".
- あります - động từ có nghĩa là "tồn tại" hoặc "có"
この雑誌は創刊から人気がある。
Kono zasshi wa soukan kara ninki ga aru
Tạp chí này đã được phổ biến kể từ khi ra mắt.
- この - pronome demonstrativo "este" - "este"
- 雑誌 - revista - tạp chí
- は - Tópico
- 創刊 - primeira edição
- から - Marca que indica o ponto de partida, neste caso, "desde"
- 人気 - popularidade
- が - O tópico "a popularidade" é o sujeito da frase.
- ある - động từ có nghĩa là "tồn tại" hoặc "có"
この商品はとても人気があります。
Kono shouhin wa totemo ninki ga arimasu
Sản phẩm này rất phổ biến.
- この商品 - "sản phẩm này"
- は - Título do tópico
- とても - "muito" - rất
- 人気 - "popularidade" - "popularidade"
- が - Título do assunto
- あります - "tồn tại"
人気がある店はいつも混んでいます。
Ninki ga aru mise wa itsumo konde imasu
Các cửa hàng phổ biến luôn luôn đông đúc.
Các cửa hàng phổ biến luôn luôn đông đúc.
- 人気がある - phổ biến
- 店 - loja
- は - marcador de tópico
- いつも - sempre
- 混んでいます - lotado
競馬は日本で人気のあるスポーツです。
Keiba wa Nihon de ninki no aru supootsu desu
Cuộc đua ngựa là một môn thể thao phổ biến ở Nhật Bản.
- 競馬 - cuộc đua ngựa
- は - Título do tópico
- 日本 - Nhật Bản
- で - Título do local
- 人気 - popularidade
- の - Cerimônia de posse
- ある - động từ "là" trong hiện tại
- スポーツ - thể thao
- です - cách lịch sự của "là" trong hiện tại
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 人気 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "phổ biến; những điều kiện kinh doanh; cảm giác phổ biến" é "(人気) ninki". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.