Bản dịch và Ý nghĩa của: 人柄 - hitogara

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 人柄 (hitogara) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: hitogara

Kana: ひとがら

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

人柄

Bản dịch / Ý nghĩa: nhân cách; tính cách; ngoại hình cá nhân; lòng tốt

Ý nghĩa tiếng Anh: personality;character;personal appearance;gentility

Definição: Định nghĩa: a personalidade, características e individualidade da pessoa.

Giải thích và từ nguyên - (人柄) hitogara

人柄 Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: (hito) có nghĩa là "người" và 柄 (bảo đảm) có nghĩa là "tính cách" hoặc "nhân vật". Họ cùng nhau tạo thành thuật ngữ đề cập đến tính cách, tính cách hoặc tính khí của một người. Người ta tin rằng từ này bắt nguồn từ thời Heian (794-1185) và được sử dụng để mô tả tính cách của các thành viên của giới quý tộc. Hiện tại, từ này được sử dụng để mô tả tính cách của bất kỳ ai, bất kể vị trí xã hội của họ.

Viết tiếng Nhật - (人柄) hitogara

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (人柄) hitogara:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (人柄) hitogara

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

人格; 人品; 人情; 人心

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 人柄

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ひとがら hitogara

Câu ví dụ - (人柄) hitogara

Dưới đây là một số câu ví dụ:

彼女の人柄はとても温かくて親切です。

Kanojo no hitogara wa totemo atatakakute shinsetsu desu

Tính cách của cô ấy rất ấm áp và tốt bụng.

  • 彼女 (kanojo) - Bà ấy
  • の (no) - Cerimônia de posse
  • 人柄 (hitogara) - Personalidade
  • は (wa) - Partópico do Documento
  • とても (totemo) - Rất
  • 温かくて (atatakakute) - Quente e
  • 親切 (shinsetsu) - Gentil
  • です (desu) - Động từ "ser/estar"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 人柄 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

内閣

Kana: ないかく

Romaji: naikaku

Nghĩa:

Tủ; (Chính phủ) Bộ

Kana: いいえ

Romaji: iie

Nghĩa:

KHÔNG; tiêu cực; Đúng; Tốt

講師

Kana: こうし

Romaji: koushi

Nghĩa:

giảng viên

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "nhân cách; tính cách; ngoại hình cá nhân; lòng tốt" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "nhân cách; tính cách; ngoại hình cá nhân; lòng tốt" é "(人柄) hitogara". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(人柄) hitogara", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
人柄