Bản dịch và Ý nghĩa của: 人情 - ninjyou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 人情 (ninjyou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: ninjyou

Kana: にんじょう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

人情

Bản dịch / Ý nghĩa: Nhân loại; sự đồng cảm; lòng tốt; sự đồng cảm; bản chất con người; lẽ thường; phong tục và cách thức

Ý nghĩa tiếng Anh: humanity;empathy;kindness;sympathy;human nature;common sense;customs and manners

Definição: Định nghĩa: Mostrar consideração e carinho para com os outros.

Giải thích và từ nguyên - (人情) ninjyou

(にんじょう) Đó là một từ tiếng Nhật có thể được dịch là "cảm giác của con người" hoặc "cảm xúc của con người". Nó bao gồm các nhân vật 人 (にん), có nghĩa là "người" hoặc "con người" và 情 (じょう), có thể được dịch là "cảm giác" hoặc "cảm xúc". Từ 人情 thường được sử dụng để mô tả sự đồng cảm hoặc lòng trắc ẩn mà một người cảm thấy về người khác. Nó cũng có thể đề cập đến ý thức về nghĩa vụ hoặc lòng trung thành mà người này cảm thấy về người khác, như trong một mối quan hệ của tình bạn hoặc kinh doanh. Từ nguyên hoàn chỉnh của từ này là không chắc chắn, nhưng có khả năng nó có nguồn gốc từ thời HEIAN (794-1185), khi văn học và thơ được đánh giá cao trong Tòa án Hoàng gia. Từ này xuất hiện trong nhiều văn bản cổ điển của Nhật Bản, chẳng hạn như Genji Monogatari (Genji's Tale), được coi là một trong những cuốn tiểu thuyết đầu tiên của thế giới. Nói tóm lại, từ tiếng Nhật (にんじょう) đề cập đến cảm xúc của con người, chẳng hạn như sự đồng cảm, lòng trắc ẩn và lòng trung thành, và có một lịch sử lâu dài trong văn học và văn hóa Nhật Bản.

Viết tiếng Nhật - (人情) ninjyou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (人情) ninjyou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (人情) ninjyou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

情け; 思いやり; 情緒; 情感; 人情味

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 人情

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: にんじょう ninjyou

Câu ví dụ - (人情) ninjyou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

人情を大切にしましょう。

Ninjou wo taisetsu ni shimashou

Hãy coi trọng cảm xúc của con người.

Hãy coi trọng nhân loại.

  • 人情 - nghĩa là "cảm xúc con người" hoặc "tình cảm con người".
  • を - Título do objeto.
  • 大切 - có nghĩa là "quý giá" hoặc "quan trọng".
  • に - hạt đích hoặc vị trí.
  • しましょう - maneira educada e polida do verbo "fazer".

個人情報を守ることは大切です。

Kojin joho wo mamoru koto wa taisetsu desu

Bảo vệ thông tin cá nhân là quan trọng.

Điều quan trọng là phải bảo vệ thông tin cá nhân.

  • 個人情報 - thông tin cá nhân
  • を - Título do objeto
  • 守る - bảo vệ
  • こと - danh từ trừu tượng, trong trường hợp này, "hành động bảo vệ"
  • は - Título do tópico
  • 大切 - quan trọng
  • です - động từ "là" trong hiện tại

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 人情 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

衣装

Kana: いしょう

Romaji: ishou

Nghĩa:

quần áo; kỳ ảo; bộ; quần áo; đầm

ぶらぶら

Kana: ぶらぶら

Romaji: burabura

Nghĩa:

treo nặng nề; lung lay; lắc lư và không phải lý do

外部

Kana: がいぶ

Romaji: gaibu

Nghĩa:

bên ngoài; bên ngoài

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Nhân loại; sự đồng cảm; lòng tốt; sự đồng cảm; bản chất con người; lẽ thường; phong tục và cách thức" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Nhân loại; sự đồng cảm; lòng tốt; sự đồng cảm; bản chất con người; lẽ thường; phong tục và cách thức" é "(人情) ninjyou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(人情) ninjyou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
人情