Bản dịch và Ý nghĩa của: 人形 - ningyou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 人形 (ningyou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: ningyou

Kana: にんぎょう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

人形

Bản dịch / Ý nghĩa: BÚP BÊ; con rối; nhân vật

Ý nghĩa tiếng Anh: doll;puppet;figure

Definição: Định nghĩa: Một đồ chơi hình con người.

Giải thích và từ nguyên - (人形) ningyou

人形 là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "búp bê" hoặc "con rối". Nó bao gồm các ký tự 人 (hito), có nghĩa là "người" và 形 (katachi), có nghĩa là "hình thức". Từ này có thể được viết bằng hiragana là にんぎょう. Búp bê là một phần quan trọng trong văn hóa Nhật Bản và thường được sử dụng trong các lễ hội và nghi lễ. Múa rối cũng phổ biến trong sân khấu truyền thống của Nhật Bản như bunraku và kabuki.

Viết tiếng Nhật - (人形) ningyou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (人形) ningyou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (人形) ningyou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

人形; にんぎょう; ドール; 人形娘; 人形使い; 人形劇; 人形芝居; 人形遣い; 人形浄瑠璃; 人形演劇; 人形舞踊; 人形歌舞伎; 人形師; 人形工房; 人形制作; 人形展示; 人形コレクション.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 人形

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: にんぎょう ningyou

Câu ví dụ - (人形) ningyou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

人形を集めるのが彼女の趣味です。

Ningyou wo atsumeru no ga kanojo no shumi desu

Thu thập búp bê là sở thích của bạn.

Thu thập búp bê là sở thích của cô ấy.

  • 人形 - significa "boneca" em japonês.
  • を - partỉ cuối của vật thể trong tiếng Nhật.
  • 集める - O verbo "colecionar" em japonês é "集める" (atsumeru).
  • のが - Título que indica o sujeito da frase em japonês.
  • 彼女 - significa "ela" em japonês.
  • の - Título de posse em japonês.
  • 趣味 - Significa "趣味" em japonês.
  • です - "ser" em japonês é "です" (desu).

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 人形 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

Kana: せつ

Romaji: setsu

Nghĩa:

tại; phần; dịp; thời gian

戦争

Kana: せんそう

Romaji: sensou

Nghĩa:

chiến tranh

質素

Kana: しっそ

Romaji: shiso

Nghĩa:

sự đơn giản; khiêm tốn; thanh đạm

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "BÚP BÊ; con rối; nhân vật" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "BÚP BÊ; con rối; nhân vật" é "(人形) ningyou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(人形) ningyou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
人形