Bản dịch và Ý nghĩa của: 交渉 - koushou
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 交渉 (koushou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: koushou
Kana: こうしょう
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: đàm phán; các cuộc thảo luận; sự liên quan
Ý nghĩa tiếng Anh: negotiations;discussions;connection
Definição: Định nghĩa: Tranh luận giữa nhiều người hoặc nhóm trong khi họ thực hiện nhượng bộ cho nhau.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (交渉) koushou
交渉 (こうしょう) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "đàm phán" hoặc "thảo luận". Nó bao gồm chữ kanji 交 (こう) có nghĩa là "trao đổi" hoặc "trao đổi" và 渉 (しょう) có nghĩa là "tham gia" hoặc "giải quyết". Từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau như đàm phán kinh doanh, thỏa thuận chính trị hoặc thảo luận cá nhân. Từ nguyên của từ này có từ thời Heian (794-1185), khi từ này được viết là "koushou" bằng chữ hiragana. Theo thời gian, từ này được viết bằng chữ Hán và cách phát âm thay đổi thành "koushou" cho đến khi nó đạt đến dạng hiện tại là "koushou".Viết tiếng Nhật - (交渉) koushou
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (交渉) koushou:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (交渉) koushou
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
交渉; 交渉する; 折衝; 折衝する; 交渉成立; 交渉決裂; 交渉力; 交渉術; 交渉事項; 交渉相手; 交渉能力; 交渉役; 交渉条件; 交渉中; 交渉状況; 交渉テーブル; 交渉プロセス; 交渉力を持つ; 交渉の場; 交渉のテクニック; 交渉の仕方; 交渉の手順; 交渉の流れ; 交渉のポイント; 交渉のスキル; 交渉の基本; 交渉
Các từ có chứa: 交渉
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: こうしょう koushou
Câu ví dụ - (交渉) koushou
Dưới đây là một số câu ví dụ:
交渉は相手とのコミュニケーションの重要な要素です。
Koushou wa aite to no komyunikeeshon no juuyou na youso desu
Đàm phán là một yếu tố quan trọng trong giao tiếp với bên kia.
- 交渉 - negociação
- は - Título do tópico
- 相手 - đối tác / đối thủ
- と - kết nối hạt
- の - Cerimônia de posse
- コミュニケーション - giao tiếp
- の - Cerimônia de posse
- 重要な - quan trọng
- 要素 - yếu tố
- です - động từ "ser/estar"
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 交渉 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "đàm phán; các cuộc thảo luận; sự liên quan" é "(交渉) koushou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.