Bản dịch và Ý nghĩa của: 交流 - kouryuu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 交流 (kouryuu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kouryuu

Kana: こうりゅう

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

交流

Bản dịch / Ý nghĩa: Dòng điện xoay chiều; trao đổi; giao lưu (văn hóa); hỗn hợp

Ý nghĩa tiếng Anh: alternating current;intercourse;(cultural) exchange;intermingling

Definição: Định nghĩa: Sự trao đổi thông tin và ý kiến giữa các cá nhân hoặc giữa các quốc gia.

Giải thích và từ nguyên - (交流) kouryuu

交流 (こうりゅう/kōryū) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "trao đổi" hoặc "trao đổi". Nó bao gồm chữ kanji 交 (こう/kō), có nghĩa là "trao đổi" hoặc "trao đổi", và 流 (りゅう/ryū), có nghĩa là "dòng chảy" hoặc "dòng chảy". Từ này thường được dùng để chỉ sự trao đổi văn hóa, thương mại hoặc giáo dục giữa các quốc gia hoặc khu vực khác nhau.

Viết tiếng Nhật - (交流) kouryuu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (交流) kouryuu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (交流) kouryuu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

交換; 相互作用; 交わり; 交わす; 交じり合う; 交わる; 交じる; 交流する

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 交流

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: こうりゅう kouryuu

Câu ví dụ - (交流) kouryuu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

国際交流は大切です。

Kokusai kōryū wa taisetsu desu

Trao đổi quốc tế là quan trọng.

Trao đổi quốc tế là quan trọng.

  • 国際交流 - Giao lưu quốc tế
  • は - Partópico do Documento
  • 大切 - Quan trọng, có giá trị
  • です - Forma educada de ser/estar -> Cách lịch sự để tồn tại.

交流が大切です。

Kōryū ga taisetsu desu

Giao tiếp là quan trọng.

Việc trao đổi là quan trọng.

  • 交流 - Nghĩa là "tương tác" hoặc "giao tiếp" trong tiếng Nhật.
  • が - Phân từ ngữ chỉ chủ ngữ của câu.
  • 大切 - "Importante" em japonês é "重要 (juuyou)" e "valioso" pode ser traduzido como "貴重 (kichou)".
  • です - verbo "ser" na forma educada e polida.

インターナショナルな交流が大切です。

Intānashonaru na kōryū ga taisetsu desu

Trao đổi quốc tế là quan trọng.

  • インターナショナル - Internacional
  • な - Phần tử chỉ tính từ
  • 交流 - Troca
  • が - Partícula que indica sujeito
  • 大切 - Importante
  • です - Verbo ser/estar no presente

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 交流 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

乾燥

Kana: かんそう

Romaji: kansou

Nghĩa:

khô; khô khan; vô vị; mất nước

ソロ

Kana: ソロ

Romaji: soro

Nghĩa:

休業

Kana: きゅうぎょう

Romaji: kyuugyou

Nghĩa:

đóng (ví dụ: lưu trữ); kinh doanh bị đình chỉ; tắt; kì nghỉ

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Dòng điện xoay chiều; trao đổi; giao lưu (văn hóa); hỗn hợp" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Dòng điện xoay chiều; trao đổi; giao lưu (văn hóa); hỗn hợp" é "(交流) kouryuu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(交流) kouryuu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
comunicação