Bản dịch và Ý nghĩa của: 交わる - majiwaru
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 交わる (majiwaru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: majiwaru
Kana: まじわる
Kiểu: Thực chất.
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: đi qua; đi qua; tham gia; hòa mình với
Ý nghĩa tiếng Anh: to cross;to intersect;to associate with;to mingle with;to interest;to join
Definição: Định nghĩa: Hai hoặc nhiều thứ gặp nhau tại một điểm.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (交わる) majiwaru
交わる là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "giao thoa, gặp gỡ, trộn lẫn, tương tác". Nó bao gồm chữ kanji 交 (kou) có nghĩa là "giao thoa, trộn lẫn, tương tác" và 合 (awaseru) có nghĩa là "gặp gỡ, đoàn kết, tham gia". Từ đọc là "mawaru" khi được sử dụng theo nghĩa "rẽ" hoặc "rẽ". Nó là một từ phổ biến trong tiếng Nhật và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh xã hội và quan hệ.Viết tiếng Nhật - (交わる) majiwaru
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (交わる) majiwaru:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (交わる) majiwaru
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
交じる; 交わす; 交ぜる; 入り混じる; 入り交じる
Các từ có chứa: 交わる
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: まじわる majiwaru
Câu ví dụ - (交わる) majiwaru
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 交わる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: Thực chất.
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "đi qua; đi qua; tham gia; hòa mình với" é "(交わる) majiwaru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.