Bản dịch và Ý nghĩa của: 交ぜる - mazeru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 交ぜる (mazeru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: mazeru

Kana: まぜる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

交ぜる

Bản dịch / Ý nghĩa: được trộn lẫn; được trộn lẫn với

Ý nghĩa tiếng Anh: to be mixed;to be blended with

Definição: Định nghĩa: Để kết hợp các yếu tố hoặc vật phẩm khác nhau.

Giải thích và từ nguyên - (交ぜる) mazeru

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "trộn" hoặc "tham gia". Từ này bao gồm Kanjis 交 (Kou), có nghĩa là "trao đổi" hoặc "trộn" và ぜる (zeru), là một hình thức bằng lời nói chỉ ra hành động làm điều gì đó. Từ này có thể được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như nấu ăn để chỉ ra sự pha trộn của các thành phần, hoặc trong ngôn ngữ hàng ngày để chỉ ra sự pha trộn của các nền văn hóa hoặc ý tưởng. Nguồn gốc của từ này quay trở lại thời kỳ Heian (794-1185), khi tiếng Nhật bắt đầu phát triển và kết hợp nhiều từ tiếng Trung.

Viết tiếng Nhật - (交ぜる) mazeru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (交ぜる) mazeru:

Conjugação verbal de 交ぜる

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 交ぜる (mazeru)

  • 交ぜる - Forma Polida: Trộn
  • 交ぜる - Forma Negativa: không pha trộn
  • 交ぜる - Forma Passiva: bị kết hợp
  • 交ぜる - Hình thức gây ra: 交ぜさせる

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (交ぜる) mazeru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

混ぜる; 組み合わせる; ブレンドする; 混合する; 混ぜ合わせる

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 交ぜる

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: まぜる mazeru

Câu ví dụ - (交ぜる) mazeru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私は料理にいろいろなスパイスを交ぜるのが好きです。

Watashi wa ryōri ni iroiro na supaisu o mazeru no ga suki desu

Tôi thích trộn nhiều loại gia vị trong thực phẩm của mình.

Tôi thích trộn các loại gia vị nấu ăn khác nhau.

  • 私 (watashi) - Eu - 私 (watashi)
  • は (wa) - partópico
  • 料理 (ryouri) - thực đơn
  • に (ni) - hạt tiếng Nhật chỉ hành động hoặc địa điểm
  • いろいろな (iroirona) - tính từ tiếng Nhật có nghĩa là "nhiều" hoặc "đa dạng"
  • スパイス (supaisu) - tính từ của tiếng việt "chua"
  • を (wo) - partícula japonesa que indica o objeto direto da frase
  • 交ぜる (mazeru) - tổ hợp
  • の (no) - chỉ từ tiếng Nhật chỉ sự sở hữu hoặc giải thích
  • が (ga) - partítulo japonês que indica o sujeito da frase
  • 好き (suki) - tính từ Nhật Bản có nghĩa là "thích" hoặc "đánh giá cao"
  • です (desu) - động từ liên kết trong tiếng Nhật chỉ tính chất trang trọng của câu

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 交ぜる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

渡す

Kana: わたす

Romaji: watasu

Nghĩa:

vượt qua; giao hàng

くっ付ける

Kana: くっつける

Romaji: kuttsukeru

Nghĩa:

gắn

祈る

Kana: いのる

Romaji: inoru

Nghĩa:

để cầu nguyện; ước

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "được trộn lẫn; được trộn lẫn với" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "được trộn lẫn; được trộn lẫn với" é "(交ぜる) mazeru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(交ぜる) mazeru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
交ぜる