Bản dịch và Ý nghĩa của: 交じる - majiru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 交じる (majiru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: majiru

Kana: まじる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

交じる

Bản dịch / Ý nghĩa: được trộn lẫn; được trộn lẫn với; tham gia; hòa mình với

Ý nghĩa tiếng Anh: to be mixed;to be blended with;to associate with;to mingle with;to interest;to join

Definição: Định nghĩa: những điều khác biệt đang hội tụ. Trộn lẫn.

Giải thích và từ nguyên - (交じる) majiru

交じる là một động từ tiếng Nhật có nghĩa là "hòa vào" hoặc "tham gia". Từ nguyên của nó bao gồm chữ Hán 交 (kou), có nghĩa là "giao nhau" hoặc "giao thoa", và 混じる (maziru), có nghĩa là "trộn" hoặc "kết hợp". Chúng cùng nhau tạo thành động từ 交じる, được dùng để diễn tả hành động pha trộn hoặc kết hợp hai hay nhiều thứ khác nhau. Động từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như xã hội, văn hóa hoặc thậm chí là nấu ăn.

Viết tiếng Nhật - (交じる) majiru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (交じる) majiru:

Conjugação verbal de 交じる

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 交じる (majiru)

  • 交じる - Hình dạng cơ bản
  • 交じります - Hình dáng mịn màng
  • 交じって - Forme-se
  • 交じろう - Hình thức điều kiện

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (交じる) majiru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

混じる; 入り混じる; 混ざる; 混合する; 混同する; 交わる; 交錯する; 交差する; 交互にする; 交替する; 交流する; 交換する; 交渉する; 交際する; 交友する; 交尾する; 交配する; 交戦する; 交渉する; 交渉する; 交渉する; 交渉する; 交渉する; 交渉する; 交渉する; 交渉する; 交渉する; 交渉する; 交渉する; 交渉する; 交渉する; 交渉する; 交渉する; 交渉

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 交じる

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: まじる majiru

Câu ví dụ - (交じる) majiru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

色々な人種が交じる国際都市。

Irokurona jinshu ga majiru kokusai toshi

Một thành phố quốc tế nơi các chủng tộc khác nhau trộn lẫn.

Một thành phố quốc tế với nhiều chủng tộc.

  • 色々な - nhiều hoặc khác nhau
  • 人種 - nghĩa là "chủng tộc".
  • が - partự đề cương cho thấy chủ từ của câu.
  • 交じる - Có nghĩa là "kết hợp" hoặc "xen ngang".
  • 国際 - nghĩa là "quốc tế"
  • 都市 - nghĩa là "thành phố".

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 交じる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

見渡す

Kana: みわたす

Romaji: miwatasu

Nghĩa:

kiểm tra bản thân; để nghiên cứu (cảnh); có một cái nhìn sâu rộng về

基づく

Kana: もとづく

Romaji: motoduku

Nghĩa:

được lý luận; được dựa; là do

被せる

Kana: かぶせる

Romaji: kabuseru

Nghĩa:

che (với cái gì); món gì đó (bằng kim loại); đổ hoặc vạch một chất lỏng (trên một cái gì đó); cõng (người có lỗi)

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "được trộn lẫn; được trộn lẫn với; tham gia; hòa mình với" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "được trộn lẫn; được trộn lẫn với; tham gia; hòa mình với" é "(交じる) majiru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(交じる) majiru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
交じる