Bản dịch và Ý nghĩa của: 交ざる - mazaru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 交ざる (mazaru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: mazaru

Kana: まざる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

交ざる

Bản dịch / Ý nghĩa: được trộn lẫn; được trộn lẫn với; tham gia; hòa mình với

Ý nghĩa tiếng Anh: to be mixed;to be blended with;to associate with;to mingle with;to join

Definição: Định nghĩa: Những điều khác nhau kết hợp vào nhau.

Giải thích và từ nguyên - (交ざる) mazaru

Từ tiếng Nhật "交ざる" bao gồm từ kanjis "交" (kou) có nghĩa là "trao đổi" hoặc "trộn lẫn" và "ざる" (zaru) là dạng phủ định của động từ "zaru" có nghĩa là "không làm" . Vì vậy, "交ざる" có nghĩa là "không trộn lẫn" hoặc "không tương tác". Từ này có thể được sử dụng để mô tả sự thiếu giao tiếp hoặc tương tác giữa những người hoặc nhóm khác nhau. Từ nguyên của từ bắt nguồn từ thời Heian (794-1185), khi nó được tạo ra từ sự kết hợp của chữ kanji "交" và "ざる".

Viết tiếng Nhật - (交ざる) mazaru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (交ざる) mazaru:

Conjugação verbal de 交ざる

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 交ざる (mazaru)

  • 交ざらない - Forma negativa
  • 交ざります - Hình dạng mịn màng
  • 交ざっている - Hình thức liên tục
  • 交ざろう - Hình thức điều kiện

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (交ざる) mazaru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

混ざらない; 混じらない; 交じらない; 入り混じらない; 入り交じらない

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 交ざる

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: まざる mazaru

Câu ví dụ - (交ざる) mazaru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 交ざる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

掻き回す

Kana: かきまわす

Romaji: kakimawasu

Nghĩa:

trộn; lắc; doanh số; quấy rầy

満ちる

Kana: みちる

Romaji: michiru

Nghĩa:

đầy đủ; leo (thủy triều); trưởng thành; hết hạn

煮る

Kana: にる

Romaji: niru

Nghĩa:

đun sôi; nấu ăn

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "được trộn lẫn; được trộn lẫn với; tham gia; hòa mình với" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "được trộn lẫn; được trộn lẫn với; tham gia; hòa mình với" é "(交ざる) mazaru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(交ざる) mazaru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
Não é possível traduzir essa palavra, pois parece ser um termo em japonês.