Bản dịch và Ý nghĩa của: 云々 - unnun

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 云々 (unnun) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: unnun

Kana: うんぬん

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

云々

Bản dịch / Ý nghĩa: và như thế; và như thế; bình luận

Ý nghĩa tiếng Anh: and so on;and so forth;comment

Definição: Định nghĩa: Palavra

Giải thích và từ nguyên - (云々) unnun

Từ tiếng Nhật 云々 (unun) là một biểu thức có nghĩa là "và cứ thế," "và những thứ khác như", ", v.v." Nó thường được sử dụng để chỉ ra rằng một cái gì đó không được chỉ định hoàn toàn hoặc có nhiều điều khác có thể được đề cập về chủ đề được đề cập. Từ nguyên của từ 云々 có thể được theo dõi đến người Trung Quốc cổ đại, nơi nhân vật 云 (yún) có nghĩa là "nói" hoặc "nói". Tuy nhiên, trong tiếng Nhật, từ này đã có được một ý nghĩa rộng hơn và được sử dụng để chỉ bất cứ điều gì không được chỉ định hoàn toàn. Nhân vật thứ hai, 々, là một Kanji đặc biệt chỉ ra sự lặp lại của nhân vật trước đó, vì vậy trong trường hợp này, điều đó có nghĩa là có nhiều điều khác có thể được đề cập. Nói tóm lại, từ tiếng Nhật 云々 là một biểu thức chỉ ra rằng một cái gì đó không được chỉ định hoàn toàn và có nhiều điều khác có thể được đề cập về chủ đề được đề cập. Từ nguyên của nó có thể được theo dõi đến người Trung Quốc cổ đại, nơi nhân vật có nghĩa là "nói" hoặc "nói".

Viết tiếng Nhật - (云々) unnun

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (云々) unnun:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (云々) unnun

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

何々; なになに; なんたら; なんとか; なんぞ; など; とか; とかく; とかして; とか言って; とか言われて; とか思われて; とか考えられて; とか言われる; とか言われた; とか言われている; とか言われていた; とか言われているようだ; とか言われていたようだ; とか言われているらしい; とか言われていたらしい; とか言われているみたい; とか言われていたみたい; とか言われている

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 云々

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: うんぬん unnun

Câu ví dụ - (云々) unnun

Dưới đây là một số câu ví dụ:

彼女は云々と話していた。

Kanojo wa unun to hanashiteita

Cô ấy đang nói về nó và điều đó.

Cô ấy đang nói.

  • 彼女 (kanojo) - ela
  • は (wa) - Título do tópico
  • 云々 (unun) - vân vân và những cái khác
  • と (to) - Título da citação
  • 話していた (hanashiteita) - đang nói

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 云々 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

Kana: いびき

Romaji: ibiki

Nghĩa:

ngáy

国産

Kana: こくさん

Romaji: kokusan

Nghĩa:

sản phẩm gia dụng

操作

Kana: そうさ

Romaji: sousa

Nghĩa:

hoạt động; sự quản lý; xử lý

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "và như thế; và như thế; bình luận" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "và như thế; và như thế; bình luận" é "(云々) unnun". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(云々) unnun", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
云々