Bản dịch và Ý nghĩa của: 二人 - ninin
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 二人 (ninin) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: ninin
Kana: ににん
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: hai người; một cặp vợ chồng; một cặp vợ chồng.
Ý nghĩa tiếng Anh: two persons;two people;pair;couple
Definição: Định nghĩa: Duas pessoas.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (二人) ninin
二 Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "hai người". Nó bao gồm các ký tự 二 (NI), có nghĩa là "hai" và 人 (hito), có nghĩa là "người". Phát âm chính xác của từ này trong tiếng Nhật là "futari". Đó là một từ rất phổ biến trong tiếng Nhật và thường được sử dụng để chỉ một nhóm hai người.Viết tiếng Nhật - (二人) ninin
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (二人) ninin:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (二人) ninin
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
ふたり; ににん; にり; じにん
Các từ có chứa: 二人
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ににん ninin
Câu ví dụ - (二人) ninin
Dưới đây là một số câu ví dụ:
二人の心は結び付く。
Futari no kokoro wa musubi tsuku
Trái tim của hai người hợp nhất.
Hai trái tim gắn liền với nhau.
- 二人 - "Duas pessoas" em vietnamita: "Hai người"
- の - Título de posse em japonês
- 心 - "Trái tim" trong tiếng Nhật
- は - Filme de tópico em japonês
- 結び付く - "Unir-se": ketsugō suru "Conectar-se": tsunagu
二人で行きましょう。
Futari de ikimashou
Hai chúng ta đi cùng nhau nhé.
Hãy đi cùng nhau.
- 二人 (futari) - hai người
- で (de) - là một hạt giới thiệu phương tiện hoặc cách thức một điều gì đó được thực hiện
- 行きましょう (ikimashou) - là một động từ có nghĩa là "chúng ta sẽ đi" hoặc "chúng ta sẽ làm"
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 二人 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "hai người; một cặp vợ chồng; một cặp vợ chồng." é "(二人) ninin". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.