Bản dịch và Ý nghĩa của: 予感 - yokan
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 予感 (yokan) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: yokan
Kana: よかん
Kiểu: Thực chất.
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: Bài thuyết trình; linh cảm
Ý nghĩa tiếng Anh: presentiment;premonition
Definição: Định nghĩa: Cảm xúc và dự đoán về tương lai. Cảm nhận về những sự kiện sắp xảy ra.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (予感) yokan
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "chủ trì" hoặc "linh cảm". Nhân vật đầu tiên, 予, có nghĩa là "dự đoán" hoặc "dự đoán", trong khi nhân vật thứ hai, có nghĩa là "cảm giác" hoặc "cảm xúc". Từ này bao gồm hai kanjis, những người cùng nhau tạo thành một thuật ngữ ghép. Từ nguyên của từ có từ thời kỳ Heian (794-1185), khi văn hóa Nhật Bản đang được phát triển đầy đủ. Từ này được cho là đã được tạo ra để thể hiện ý tưởng về một cảm giác dự đoán hoặc trực giác về một cái gì đó sắp tới. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến dự đoán, trực giác và cảm giác.Viết tiếng Nhật - (予感) yokan
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (予感) yokan:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (予感) yokan
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
予感; 予知; 予言; 予測; 予想; 予期; 予見; 予知能力
Các từ có chứa: 予感
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: よかん yokan
Câu ví dụ - (予感) yokan
Dưới đây là một số câu ví dụ:
不吉な予感がする。
Fukitsu na yokan ga suru
Tôi cảm thấy có điềm báo trước.
Tôi có một cảm giác đáng ngại.
- 不吉 - có nghĩa là "không may" hoặc "báo điềm xấu".
- な - Página que indica adjetivos.
- 予感 - có nghĩa là "linh cảm" hoặc "dự báo".
- が - partítulo que indica o sujeito da frase.
- する - động từ có nghĩa là "cảm thấy" hoặc "linh cảm".
私は予感がある。
Watashi wa yokan ga aru
Tôi có một cảm giác.
Tôi có một linh cảm.
- 私 - Eu - 私 (watashi)
- は - Từ khóa chủ đề chỉ ra chủ đề của câu, trong trường hợp này là "eu"
- 予感 - Tâm linhamuỗi.
- が - trái tim
- ある - tồn tại
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 予感 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: Thực chất.
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Bài thuyết trình; linh cảm" é "(予感) yokan". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![予感](https://skdesu.com/nihongoimg/6580-6878/214.png)