Bản dịch và Ý nghĩa của: 了解 - ryoukai
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 了解 (ryoukai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: ryoukai
Kana: りょうかい
Kiểu: Danh từ và động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: Hiểu biết; đồng ý; hiểu biết; Roger (trên đài phát thanh)
Ý nghĩa tiếng Anh: comprehension;consent;understanding;roger (on the radio)
Definição: Định nghĩa: Hiểu: Để hiểu và đồng ý với điều gì đó.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (了解) ryoukai
了解 là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "đã hiểu" hoặc "đã hiểu". Từ này được tạo thành từ hai ký tự kanji: 了 (ryou) có nghĩa là "hoàn thành" hoặc "hoàn thành" và 解 (kai) có nghĩa là "hiểu" hoặc "hiểu". Cùng với nhau, các ký tự tạo thành từ 了解, thường được sử dụng trong các tình huống không chính thức để biểu thị rằng ai đó đã hiểu hoặc đồng ý với điều gì đó đã được nói. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự và kinh doanh, cũng như trong các cuộc trò chuyện hàng ngày giữa bạn bè và đồng nghiệp.Viết tiếng Nhật - (了解) ryoukai
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (了解) ryoukai:
Conjugação verbal de 了解
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 了解 (ryoukai)
- 了解 - quà đơn giản
- 了解 - quá khứ hoàn thành
- 了解 - quá khứ không hoàn thiện
- 了解 - quá khứ hoàn thànhượ
- 了解 Tương lai của hiện tại
- 了解 Tương lai của quá khứ
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (了解) ryoukai
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
承知; 理解; 納得; 了承; 認識; 理会; 理解する; 分かる; 理解できる; 理解すること; 理解度; 理解力; 理解範囲; 理解度合い; 理解しやすい; 理解がある; 理解しなければならない; 理解を深める; 理解を示す; 理解を得る; 理解を促す; 理解を示すこと; 理解を示さなければならない; 理解を示すために; 理解を示すことが大
Các từ có chứa: 了解
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: りょうかい ryoukai
Câu ví dụ - (了解) ryoukai
Dưới đây là một số câu ví dụ:
了解しました
Ryōkai shimashita
Hiểu.
tôi đã hiểu
- 了解 - được hiểu
- しました - là cách biến đổi của động từ "làm" trong tiếng Nhật, chỉ ra rằng hành động "hiểu" đã được hoàn thành.
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 了解 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: Danh từ và động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Danh từ và động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Hiểu biết; đồng ý; hiểu biết; Roger (trên đài phát thanh)" é "(了解) ryoukai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![了解](https://skdesu.com/nihongoimg/6879-7177/24.png)