Bản dịch và Ý nghĩa của: 乾杯 - kanpai
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 乾杯 (kanpai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kanpai
Kana: かんぱい
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: bánh mì nướng (uống)
Ý nghĩa tiếng Anh: toast (drink)
Definição: Định nghĩa: Gặp mặt khi uống rượu.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (乾杯) kanpai
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "bánh mì nướng" hoặc "sức khỏe". Từ này bao gồm hai kanjis: (kan) có nghĩa là "khô" hoặc "sạch" và 杯 (hai) có nghĩa là "thủy tinh" hoặc "cốc". Nguồn gốc của từ có từ thời Edo (1603-1868), khi phong tục nướng với rượu sake trở nên phổ biến ở Nhật Bản. Hành động của bánh mì nướng được coi là một cách niêm phong một tình bạn hoặc thỏa thuận, và từ này được sử dụng để thể hiện cử chỉ ăn mừng này. Hiện tại, từ này được sử dụng rộng rãi trong bối cảnh xã hội và kinh doanh ở Nhật Bản.Viết tiếng Nhật - (乾杯) kanpai
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (乾杯) kanpai:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (乾杯) kanpai
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
祝杯; かんぱい
Các từ có chứa: 乾杯
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: かんぱい kanpai
Câu ví dụ - (乾杯) kanpai
Dưới đây là một số câu ví dụ:
乾杯しましょう!
Kanpai shimashou!
Hãy nâng cốc chúc mừng!
- 乾杯 - "kanpai" có nghĩa là "chúc sức khỏe" trong tiếng Nhật
- しましょう - "shimashou" là một cách lịch sự để nói "hãy làm"
- ! - dấu chấm than (!) được sử dụng để thể hiện sự hào hứng hoặc nhấn mạnh
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 乾杯 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "bánh mì nướng (uống)" é "(乾杯) kanpai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.