Bản dịch và Ý nghĩa của: 乱す - midasu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 乱す (midasu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: midasu
Kana: みだす
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: chơi trật tự; mất trật tự; quấy rầy
Ý nghĩa tiếng Anh: to throw out of order;to disarrange;to disturb
Definição: Định nghĩa: Para perturbar as coisas da sua ordem e regras.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (乱す) midasu
乱す là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "làm phiền", "làm mất trật tự" hoặc "lộn xộn". Từ này bao gồm các ký tự 乱 (ran), có nghĩa là "hỗn loạn" hoặc "rối loạn" và す (su), là một trợ động từ biểu thị hành động. Nguồn gốc từ nguyên của từ bắt nguồn từ thời Heian (794-1185), khi động từ 乱す được sử dụng để mô tả các hành động chiến tranh và xung đột chính trị. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm bất kỳ hình thức xáo trộn hoặc vô tổ chức nào. Ngày nay, 乱す là một từ phổ biến trong từ vựng tiếng Nhật và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ các tình huống hàng ngày đến các cuộc thảo luận chính trị và xã hội.Viết tiếng Nhật - (乱す) midasu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (乱す) midasu:
Conjugação verbal de 乱す
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 乱す (midasu)
- 乱す - Dạng cơ bản
- 乱さない - tiêu cực
- 乱được thực hiện - passive
- 乱させる - gây ra
- 乱quá khứ
- 乱đang làm
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (乱す) midasu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
乱れる; 乱雑にする; 混乱させる; 騒がせる; めちゃくちゃにする
Các từ có chứa: 乱す
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: みだす midasu
Câu ví dụ - (乱す) midasu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
彼は常に計画を乱す。
Kare wa tsuneni keikaku o midasu
Anh ấy luôn làm hỏng các kế hoạch.
Anh luôn làm đảo lộn kế hoạch.
- 彼 (kare) - Anh ta
- は (wa) - Partópico do Documento
- 常に (tsuneni) - Không bao giờ
- 計画 (keikaku) - Phẳng
- を (wo) - Artigo definido.
- 乱す (midasu) - Làm phiền, làm rối
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 乱す sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "chơi trật tự; mất trật tự; quấy rầy" é "(乱す) midasu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.