Bản dịch và Ý nghĩa của: 乗客 - jyoukaku
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 乗客 (jyoukaku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: jyoukaku
Kana: じょうかく
Kiểu: thực chất
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: hành khách
Ý nghĩa tiếng Anh: passenger
Definição: Định nghĩa: Một người lái một phương tiện nhất định.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (乗客) jyoukaku
Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: (jou) có nghĩa là "cưỡi ngựa" hoặc "nhập" và 客 (kyaku) có nghĩa là "khách hàng" hoặc "hành khách". Do đó, ý nghĩa của 乗客 là "hành khách" hoặc "khách hàng đi vào xe". Đó là một từ phổ biến ở Nhật Bản, được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như giao thông công cộng, hàng không, du lịch, trong số những người khác.Viết tiếng Nhật - (乗客) jyoukaku
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (乗客) jyoukaku:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (乗客) jyoukaku
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
旅客; 客人; 乗員; 乗務員; 乗車者; 乗船者; 乗飛行機者; 乗客者; 乗降客; 乗載者; 乗用者; 乗客乗員; 乗客乗車者; 乗客乗船者; 乗客乗降者; 乗客乗用者.
Các từ có chứa: 乗客
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: じょうかく jyoukaku
Câu ví dụ - (乗客) jyoukaku
Dưới đây là một số câu ví dụ:
乗客は電車に乗っています。
Jōkyaku wa densha ni notte imasu
Các hành khách đang trên tàu.
Các hành khách đang ở trên tàu.
- 乗客 - Passageiro
- は - Partópico do Documento
- 電車 - Xe lửa
- に - Documentário de destino
- 乗っています - Đang lên tàu
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 乗客 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: thực chất
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "hành khách" é "(乗客) jyoukaku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.