Bản dịch và Ý nghĩa của: 乗る - noru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 乗る (noru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: noru

Kana: のる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

乗る

Bản dịch / Ý nghĩa: nhập; nhập; lên tàu; để lắp ráp; thức dậy; trải ra (sơn); được lấy; được đề cập; hòa hợp với

Ý nghĩa tiếng Anh: to get on;to ride in;to board;to mount;to get up on;to spread (paints);to be taken in;to share in;to join;to be found in (a dictionary);to feel like doing;to be mentioned in;to be in harmony with

Definição: Định nghĩa: sắp xếp lại mọi thứ. Di chuyển qua.

Giải thích và từ nguyên - (乗る) noru

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "cưỡi" hoặc "nhập". Từ nguyên của anh ấy đến từ Kanji, đại diện cho ý tưởng "đi lên trên một cái gì đó" hoặc "đang ở trên một cái gì đó". Việc đọc Kun'yomi (đọc bản địa Nhật Bản) là "Noru", trong khi đọc on'yomi (đọc Sino-Japan) là "jou". Đó là một từ phổ biến trong tiếng Nhật và có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như đi xe, đi vào một tòa nhà hoặc leo lên một ngọn núi.

Viết tiếng Nhật - (乗る) noru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (乗る) noru:

Conjugação verbal de 乗る

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 乗る (noru)

  • 乗る - Cách từ điển
  • 乗ります - Khẳng định, trang trọng
  • 乗りません - Phủ định, trang trọng
  • 乗れる - Hình thức tiềm năng
  • 乗りたい Phương thức của mong ước
  • 乗って - Hình thức trong mệnh lệnh

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (乗る) noru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

乗り込む; 乗り付く; 乗り込める; 乗り込ませる; 乗り込み; 乗り込み口; 乗り込み待合室; 乗り込み車両; 乗り込み券; 乗り込み時間; 乗り込み人数; 乗り込み方; 乗り込み場所; 乗り込み列車; 乗り込み準備; 乗り込み口改札; 乗り込み口番号; 乗り込み口案内板; 乗り込み口方向; 乗り

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 乗る

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: のる noru

Câu ví dụ - (乗る) noru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

電車に乗るのは楽しいです。

Densha ni noru no wa tanoshii desu

Thật thú vị khi đi tàu.

Thật vui khi được lên tàu.

  • 電車 (densha) - trem
  • に (ni) - partítulo que indica destino ou localização
  • 乗る (noru) - entrar em, pegar (no caso, "entrar no trem")
  • のは (no wa) - Tópico
  • 楽しい (tanoshii) - Mergulho, agradável
  • です (desu) - động từ "là" trong hiện tại

ラッシュアワーに電車に乗るのは大変です。

Rasshuawaa ni densha ni noru no wa taihen desu

Rất khó để bắt tàu trong giờ cao điểm.

Thật khó để lên tàu trong giờ cao điểm.

  • ラッシュアワー (rasshu awaa) - thời gian cao điểm
  • に (ni) - hạt chỉ mục hoặc thời gian mà một điều gì đó xảy ra
  • 電車 (densha) - trem
  • に (ni) - hạt chỉ mục hoặc thời gian mà một điều gì đó xảy ra
  • 乗る (noru) - lên xe交通的载具
  • のは (no wa) - partítulo que indica o tópico da frase
  • 大変 (taihen) - khó khăn, đầy côngức
  • です (desu) - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 乗る sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

悟る

Kana: さとる

Romaji: satoru

Nghĩa:

đạt được ánh sáng; để nhận thức; hiểu; phân biệt

除く

Kana: のぞく

Romaji: nozoku

Nghĩa:

để loại bỏ; xóa bỏ; ngoại trừ

鳴る

Kana: なる

Romaji: naru

Nghĩa:

âm thanh; chạm; cộng hưởng; tiếng vang

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "nhập; nhập; lên tàu; để lắp ráp; thức dậy; trải ra (sơn); được lấy; được đề cập; hòa hợp với" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "nhập; nhập; lên tàu; để lắp ráp; thức dậy; trải ra (sơn); được lấy; được đề cập; hòa hợp với" é "(乗る) noru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(乗る) noru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
乗る