Bản dịch và Ý nghĩa của: 乗り換え - norikae
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 乗り換え (norikae) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: norikae
Kana: のりかえ
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: Chuyển (xe buýt, v.v.)
Ý nghĩa tiếng Anh: transfer (trains buses etc.)
Definição: Định nghĩa: Chuyển đổi phương tiện vận chuyển, vv.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (乗り換え) norikae
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "chuyển" hoặc "thay đổi giao thông". Nó bao gồm Kanjis 乗り (Nori), có nghĩa là "cưỡi" hoặc "đi vào xe" và 換え (kae), có nghĩa là "thay đổi" hoặc "thay thế". Từ này thường được sử dụng trong các ga tàu và tàu điện ngầm để chỉ ra sự cần thiết phải thay đổi các dòng hoặc vận chuyển để đến đích mong muốn.Viết tiếng Nhật - (乗り換え) norikae
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (乗り換え) norikae:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (乗り換え) norikae
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
乗り替え; 乗換; 乗り換わり
Các từ có chứa: 乗り換え
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: のりかえる
Romaji: norikaeru
Nghĩa:
chuyển nhượng (tàu); Thay đổi (xe buýt)
Các từ có cách phát âm giống nhau: のりかえ norikae
Câu ví dụ - (乗り換え) norikae
Dưới đây là một số câu ví dụ:
乗り換えることは新しい冒険を始めることです。
Norikae suru koto wa atarashii bouken o hajimeru koto desu
Chuyển tàu giống như bắt đầu một cuộc phiêu lưu mới.
Việc chuyển giao đang bắt đầu một cuộc phiêu lưu mới.
- 乗り換える - significa "đổi phương tiện giao thông" hoặc "kết nối"
- こと - é uma partícula que indica que a palavra anterior é um substantivo e está sendo usada como tema da frase
- は - é uma partícula que indica o tópico da frase
- 新しい - "công nghệ mới"
- 冒険 - aventura - cuộc phiêu lưu
- を - é uma partícula que indica o objeto direto da frase
- 始める - "começar" significa "bắt đầu"
- こと - novamente a partícula que indica o substantivo usado como tema da frase
- です - é uma partícula que indica que a frase é uma declaração
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 乗り換え sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Chuyển (xe buýt, v.v.)" é "(乗り換え) norikae". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.