Bản dịch và Ý nghĩa của: 乗っ取る - nottoru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 乗っ取る (nottoru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: nottoru

Kana: のっとる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

乗っ取る

Bản dịch / Ý nghĩa: chiếm lấy; chiếm giữ; chiếm đoạt

Ý nghĩa tiếng Anh: to capture;to occupy;to usurp

Definição: Định nghĩa: Để kiểm soát bằng vũ lực ai đó hoặc cái gì.

Giải thích và từ nguyên - (乗っ取る) nottoru

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "chiếm hữu" hoặc "kiểm soát". Nó được sáng tác bởi Kanjis (jou), có nghĩa là "cưỡi" hoặc "nhập" và 取る (toru), có nghĩa là "lấy" hoặc "lấy". Từ này có thể được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau, từ các tình huống kinh doanh đến các hành động tội phạm. Điều quan trọng là phải nhấn mạnh rằng từ này có thể có ý nghĩa tiêu cực, tùy thuộc vào bối cảnh mà nó được sử dụng.

Viết tiếng Nhật - (乗っ取る) nottoru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (乗っ取る) nottoru:

Conjugação verbal de 乗っ取る

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 乗っ取る (nottoru)

  • 乗っ取られる - Thể bị động
  • 乗っ取ります - Trừ thanh toán.
  • 乗っ取らない - Forma negativa
  • 乗っ取れば - Hình thức điều kiện

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (乗っ取る) nottoru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

奪う; 支配する; 占拠する; 独占する; 取り上げる

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 乗っ取る

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: のっとる nottoru

Câu ví dụ - (乗っ取る) nottoru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 乗っ取る sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

繋ぐ

Kana: つなぐ

Romaji: tsunagu

Nghĩa:

để buộc; bảo vệ; kết nối; chuyển (gọi điện thoại)

止まる

Kana: とまる

Romaji: tomaru

Nghĩa:

dừng lại

離れる

Kana: はなれる

Romaji: hanareru

Nghĩa:

được tách ra khỏi; đi ra; biến đi; ở quá xa

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "chiếm lấy; chiếm giữ; chiếm đoạt" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "chiếm lấy; chiếm giữ; chiếm đoạt" é "(乗っ取る) nottoru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(乗っ取る) nottoru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
乗っ取る