Bản dịch và Ý nghĩa của: 乗せる - noseru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 乗せる (noseru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: noseru

Kana: のせる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

乗せる

Bản dịch / Ý nghĩa: đưa vào (cái gì); lên tàu; cho đi nhờ; để (một) tham gia; áp đặt

Ý nghĩa tiếng Anh: to place on (something);to take on board;to give a ride;to let (one) take part;to impose on;to record;to mention;to load (luggage);to publish;to run (an ad)

Definição: Định nghĩa: di chuyển các vật phẩm hoặc người đến một địa điểm cụ thể.

Giải thích và từ nguyên - (乗せる) noseru

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "đặt nó vào", "đi xe" hoặc "tăng". Nó được sáng tác bởi Kanjis (Jou), có nghĩa là "cưỡi ngựa" hoặc "leo núi" và 置 (seru), có nghĩa là "đặt". Phát âm chính xác là "noser" hoặc "noru", tùy thuộc vào ngữ cảnh mà nó được sử dụng. Đó là một từ rất phổ biến trong tiếng Nhật và có thể được sử dụng trong các tình huống khác nhau, chẳng hạn như đề cập đến việc đặt một người hoặc đối tượng vào một cái gì đó, chẳng hạn như một chiếc xe, hoặc để tham khảo một chiếc xe hoặc động vật.

Viết tiếng Nhật - (乗せる) noseru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (乗せる) noseru:

Conjugação verbal de 乗せる

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 乗せる (noseru)

  • 乗せます cách lịch sự
  • 乗せる hình thức chung
  • 乗せた quá khứ
  • 乗せられる potencial
  • 乗せて imperativo

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (乗せる) noseru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

載せる; 乗っける; 乗せ付ける; 乗せ上げる; 乗せ込む; 乗せること; 乗せ入れる; 乗せ替える; 乗せ乗りする; 乗せ回す; 乗せ運ぶ; 乗せ合い; 乗せ換える; 乗せ入る; 乗せ出す; 乗せ降ろす; 乗せ切る; 乗せ継ぐ; 乗せ持つ; 乗せ歩く; 乗せ物; 乗せ車; 乗せ船; 乗せ機; 乗せ馬; 乗

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 乗せる

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: のせる noseru

Câu ví dụ - (乗せる) noseru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 乗せる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

転じる

Kana: てんじる

Romaji: tenjiru

Nghĩa:

để biến; thay đổi; để thay đổi; đánh lạc hướng

見下ろす

Kana: みおろす

Romaji: miorosu

Nghĩa:

phớt lờ; để chỉ huy một tầm nhìn của; nhìn vào một cái gì đó

強請る

Kana: ねだる

Romaji: nedaru

Nghĩa:

trêu chọc; thuyết phục; Lời yêu cầu; yêu cầu

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "đưa vào (cái gì); lên tàu; cho đi nhờ; để (một) tham gia; áp đặt" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "đưa vào (cái gì); lên tàu; cho đi nhờ; để (một) tham gia; áp đặt" é "(乗せる) noseru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(乗せる) noseru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
乗せる