Bản dịch và Ý nghĩa của: 久しい - hisashii

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 久しい (hisashii) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: hisashii

Kana: ひさしい

Kiểu: tính từ

L: Campo não encontrado.

久しい

Bản dịch / Ý nghĩa: xa; rất tiếp tục; cũ (lịch sử)

Ý nghĩa tiếng Anh: long;long-continued;old (story)

Definição: Định nghĩa: Từ để diễn đạt điều gì đó đã kéo dài từ lâu hoặc thời gian đã trôi qua.

Giải thích và từ nguyên - (久しい) hisashii

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "cũ" hoặc "trong một thời gian dài". Từ nguyên của nó bao gồm các ký tự 久 (kyuu), có nghĩa là "thời gian dài" hoặc "vĩnh cửu" và しい (shii), là một hậu tố cho thấy chất lượng hoặc trạng thái. Cùng nhau, những nhân vật này tạo thành một từ mô tả một cái gì đó đã tồn tại từ lâu hoặc đã cũ. Từ này cũng có thể được sử dụng để mô tả một mối quan hệ hoặc tình bạn đã tồn tại từ lâu.

Viết tiếng Nhật - (久しい) hisashii

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (久しい) hisashii:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (久しい) hisashii

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

長い; 古い; 久しぶりの; 久遠の; 遠い

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 久しい

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ひさしい hisashii

Câu ví dụ - (久しい) hisashii

Dưới đây là một số câu ví dụ:

久しい間ずっと待っていた。

Hisashii aida zutto matteita

Tôi đã đợi rất lâu.

Tôi đã chờ đợi một thời gian dài.

  • 久しい - tính từ có nghĩa là "dài", "kéo dài"
  • 間 - danh từ có nghĩa là "không gian", "khoảng cách"
  • ずっと - phổ biến
  • 待っていた - "Esperar" - Mong chờ Passado - đã mong chờ Progressivo - đang mong chờ

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 久しい sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: tính từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: tính từ

急速

Kana: きゅうそく

Romaji: kyuusoku

Nghĩa:

Nhanh (ví dụ: tiến độ)

痛い

Kana: いたい

Romaji: itai

Nghĩa:

đau đớn

消極的

Kana: しょうきょくてき

Romaji: shoukyokuteki

Nghĩa:

thụ động

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "xa; rất tiếp tục; cũ (lịch sử)" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "xa; rất tiếp tục; cũ (lịch sử)" é "(久しい) hisashii". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(久しい) hisashii", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
久しぶり