Bản dịch và Ý nghĩa của: 主張 - shuchou
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 主張 (shuchou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: shuchou
Kana: しゅちょう
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: khẳng định; lời yêu cầu; sự khăng khăng; lời khẳng định; biện hộ; sự nhấn mạnh; ngăn chặn; ý kiến; nguyên tắc
Ý nghĩa tiếng Anh: claim;request;insistence;assertion;advocacy;emphasis;contention;opinion;tenet
Definição: Định nghĩa: Expressar pensamentos e opiniões.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (主張) shuchou
主張 là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "tuyên bố" hoặc "lập luận". Phần đầu tiên của từ, "主" (shu), có nghĩa là "chính" hoặc "chi phối", trong khi phần thứ hai, "張" (cho), có nghĩa là "kéo dài" hoặc "kéo dài". Cùng với nhau, hai bộ phận tạo thành một từ gợi ra ý tưởng "mở rộng vị trí thống trị" hoặc "khẳng định vị trí chính". Từ 主張 thường được sử dụng trong bối cảnh tranh luận hoặc thảo luận, nơi mọi người trình bày lập luận của mình và cố gắng thuyết phục người khác về quan điểm của họ.Viết tiếng Nhật - (主張) shuchou
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (主張) shuchou:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (主張) shuchou
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
主張; 要求; 論点; 見解; 意見; 要請; 主旨; 要件; 要望; 主弁
Các từ có chứa: 主張
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: しゅちょう shuchou
Câu ví dụ - (主張) shuchou
Dưới đây là một số câu ví dụ:
私は自分の主張をしっかりと伝えたいと思います。
Watashi wa jibun no shuchou wo shikkari to tsutaetai to omoimasu
Tôi muốn truyền đạt những tuyên bố của mình một cách chắc chắn.
- 私 (watashi) - Eu - 私 (watashi)
- は (wa) - partópico
- 自分 (jibun) - tự tôi
- の (no) - partícula
- 主張 (shuchou) - danh từ tiếng Nhật có nghĩa là "lập luận" hoặc "đánh giá"
- を (wo) - partícula japonesa que indica o objeto direto da frase
- しっかりと (shikkari to) - trợ từ tiếng Nhật có nghĩa là "một cách vững chãi" hoặc "chắc chắn"
- 伝えたい (tsutaetai) - tính từ tiếng Nhật có nghĩa là "muốn truyền đạt"
- と (to) - thể hiện một trích dẫn hoặc một điều kiện
- 思います (omoimasu) - từ động từ tiếng Nhật có nghĩa là "suy nghĩ" hoặc "tin rằng"
この主張には根拠が必要です。
Kono shuchou ni wa konkyo ga hitsuyou desu
Tuyên bố này cần bằng chứng.
Yêu cầu này đòi hỏi một cơ sở.
- この - Danh từ chỉ định có nghĩa là "này" hoặc "được này"
- 主張 - danh từ có nghĩa là "khẳng định", "tuyên bố" hoặc "lập luận"
- には - hạt cho biết "liên quan đến" hoặc "về"
- 根拠 - danh từ có nghĩa là "cơ sở", "nền tảng" hoặc "bằng chứng"
- が - partítulo que indica o sujeito da frase
- 必要 - adjetivo que significa "necessário" ou "essencial" - adjetivo que significa "cần thiết" hoặc "quan trọng"
- です - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 主張 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "khẳng định; lời yêu cầu; sự khăng khăng; lời khẳng định; biện hộ; sự nhấn mạnh; ngăn chặn; ý kiến; nguyên tắc" é "(主張) shuchou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![主張](https://skdesu.com/nihongoimg/2693-2991/284.png)