Bản dịch và Ý nghĩa của: 主催 - shusai

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 主催 (shusai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: shusai

Kana: しゅさい

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

主催

Bản dịch / Ý nghĩa: tổ chức; sự tài trợ

Ý nghĩa tiếng Anh: organization;sponsorship

Definição: Định nghĩa: Tiếp tục và phối hợp các kế hoạch, đề xuất, v.v. độc lập.

Giải thích và từ nguyên - (主催) shusai

但し (ただし) Đó là một kết hợp của Nhật Bản có nghĩa là "tuy nhiên", "chưa", "nhưng", "nhưng". Nó được hình thành bởi Kanjis 但 (TADA) có nghĩa là "chỉ", "chỉ" và 子 (KO) là một hậu tố cho thấy sự giảm dần hoặc tình cảm. Việc đọc Kanjis on'yomi lần lượt là "Tashi" và "Shi", nhưng từ này thường được đọc là "tadashi" trong các bối cảnh chính thức.

Viết tiếng Nhật - (主催) shusai

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (主催) shusai:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (主催) shusai

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

主宰; 主管; 主儀; 主導; 主席

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 主催

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: しゅさい shusai

Câu ví dụ - (主催) shusai

Dưới đây là một số câu ví dụ:

主催者はこのイベントを成功させるために全力を尽くします。

Shusaisya wa kono ibento wo seikou saseru tame ni zenryoku wo tsukushimasu

Người tổ chức sẽ cố gắng hết sức để biến sự kiện này trở thành một thành công.

Nhà tổ chức sẽ làm hết sức mình để thành công trong sự kiện này.

  • 主催者 (shusai-sha) - organizador
  • は (wa) - Título do tópico
  • この (kono) - Cái này
  • イベント (ibento) - sự kiện
  • を (wo) - Título do objeto direto
  • 成功 (seikou) - thành công
  • させる (saseru) - làm
  • ために (tame ni) - cho
  • 全力 (zenryoku) - toàn bộ quyền lực
  • を (wo) - Título do objeto direto
  • 尽くします (tsukushimasu) - cố gắng hết sức

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 主催 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

夫妻

Kana: ふさい

Romaji: fusai

Nghĩa:

người đàn ông và người vợ; cặp đôi

論文

Kana: ろんぶん

Romaji: ronbun

Nghĩa:

luận án; diễn tập; điều trị; bài báo

公務

Kana: こうむ

Romaji: koumu

Nghĩa:

Kinh doanh chính thức; các vấn đề công cộng

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "tổ chức; sự tài trợ" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "tổ chức; sự tài trợ" é "(主催) shusai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(主催) shusai", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
organizador