Bản dịch và Ý nghĩa của: 主 - aruji
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 主 (aruji) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: aruji
Kana: あるじ
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: giáo viên; đầu (của một ngôi nhà); địa chủ; chồng; nhà tuyển dụng; chủ nhà
Ý nghĩa tiếng Anh: master;head (of a household);landlord;one's husband;employer;host
Definição: Định nghĩa: Trung tâm hoặc trung tâm của mọi thứ.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (主) aruji
Từ "" "là một nhân vật Trung Quốc có thể được dịch là" Lord "," Master "," chủ sở hữu "hoặc" chủ sở hữu ". Từ nguyên của nó bắt nguồn từ thời nhà Shang (1600-1046 trước Công nguyên), khi nó được sử dụng để chỉ người đứng đầu của một bộ lạc hoặc gia tộc. Theo thời gian, thuật ngữ này đã được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như tôn giáo (đề cập đến các vị thần), chính trị (đề cập đến các nhà lãnh đạo) và cuộc sống hàng ngày (đề cập đến chủ sở hữu hàng hóa vật chất). Từ "" "bao gồm các gốc" "" (đại diện cho một điểm) và "" (đại diện cho một vị vua), cho thấy ý tưởng về một người đứng đầu, chỉ huy hoặc kiểm soát.Viết tiếng Nhật - (主) aruji
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (主) aruji:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (主) aruji
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
主人; ご主人; 主要; 主役; 主演; 主導; 主体; 主題; 主力; 主任; 主任者
Các từ có chứa: 主
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: いえぬし
Romaji: ienushi
Nghĩa:
địa chủ
Kana: あるじ
Romaji: aruji
Nghĩa:
giáo viên; đầu (của một ngôi nhà); địa chủ; chồng; nhà tuyển dụng; chủ nhà
Kana: みんしゅ
Romaji: minshu
Nghĩa:
nhà dân chủ; người đứng đầu quốc gia
Kana: じぬし
Romaji: jinushi
Nghĩa:
địa chủ
Kana: じしゅ
Romaji: jishu
Nghĩa:
independência; autonomia
Kana: しゅふ
Romaji: shufu
Nghĩa:
bà nội trợ; người yêu
Kana: しゅやく
Romaji: shuyaku
Nghĩa:
phần chính; diễn viên chính (nữ diễn viên)
Kana: しゅよう
Romaji: shuyou
Nghĩa:
ông chủ; chủ yếu; chủ yếu; lớn lao
Kana: しゅどう
Romaji: shudou
Nghĩa:
lãnh đạo chính
Kana: しゅにん
Romaji: shunin
Nghĩa:
Người có trách nhiệm; sĩ quan chịu trách nhiệm
Các từ có cách phát âm giống nhau: あるじ aruji
Câu ví dụ - (主) aruji
Dưới đây là một số câu ví dụ:
主導権を握る
shudouken wo nigiru
Nắm quyền kiểm soát/lãnh đạo.
chủ động
- 主導権 (shudouken) - lãnh đạo, kiểm soát, chiếm đóng
- を (wo) - Título do objeto
- 握る (nigiru) - segurar, manter, controlar
主観に基づいて判断する。
Shukan ni motodzuite handan suru
Quyết định dựa trên quan điểm chủ quan.
Phán đoán dựa trên chủ quan.
- 主観に基づいて - dựa trên chủ quan
- 判断する - đánh giá
選挙は民主主義の基本です。
Sensen wa minshu shugi no kihon desu
Bầu cử là nền tảng của dân chủ.
Bầu cử là nền tảng của dân chủ.
- 選挙 - bầu cử
- は - Título do tópico
- 民主主義 - democracia
- の - Cerimônia de posse
- 基本 - cơ sở
- です - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada
私は自分の主張をしっかりと伝えたいと思います。
Watashi wa jibun no shuchou wo shikkari to tsutaetai to omoimasu
Tôi muốn truyền đạt những tuyên bố của mình một cách chắc chắn.
- 私 (watashi) - Eu - 私 (watashi)
- は (wa) - partópico
- 自分 (jibun) - tự tôi
- の (no) - partícula
- 主張 (shuchou) - danh từ tiếng Nhật có nghĩa là "lập luận" hoặc "đánh giá"
- を (wo) - partícula japonesa que indica o objeto direto da frase
- しっかりと (shikkari to) - trợ từ tiếng Nhật có nghĩa là "một cách vững chãi" hoặc "chắc chắn"
- 伝えたい (tsutaetai) - tính từ tiếng Nhật có nghĩa là "muốn truyền đạt"
- と (to) - thể hiện một trích dẫn hoặc một điều kiện
- 思います (omoimasu) - từ động từ tiếng Nhật có nghĩa là "suy nghĩ" hoặc "tin rằng"
独裁は民主主義の敵です。
Dokusai wa minshu shugi no teki desu
Bạo chúa là kẻ thù của dân chủ.
Độc tài là kẻ thù của dân chủ.
- 独裁 - ditadura
- は - Título do tópico
- 民主主義 - democracia
- の - Cerimônia de posse
- 敵 - địch thủ
- です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
民主主義は大切な価値観です。
Minshu shugi wa taisetsu na kachikan desu
Dân chủ là một giá trị quan trọng.
Dân chủ là một giá trị quan trọng.
- 民主主義 - democracia
- は - Título do tópico
- 大切 - importante, valioso
- な - Título do adjetivo
- 価値観 - valores
- です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
主人は私の親友です。
Shujin wa watashi no shinyuu desu
Chồng tôi là người bạn tốt nhất của tôi.
- 主人 - significa "marido" ou "esposo" em japonês.
- は - Partícula gramatical que indica o tópico da frase, neste caso, "o marido".
- 私 - Eu.
- の - palavra
- 親友 - significa "amigo íntimo" ou "melhor amigo" em japonês.
- です - động từ "ser/estar" ở hiện tại đơn, cho biết câu đang ở thì hiện tại và khẳng định là đúng.
主任は部署のリーダーです。
Shunin wa busho no ridaa desu
Ông chủ là lãnh đạo của bộ phận.
- 主任 (Shunin) - đầu bếp hoặc giám đốc trong tiếng Nhật.
- は (wa) - Partícula gramatical do japonês que indica o tópico da frase.
- 部署 (Busho) - nghĩa là "bộ phận" hoặc "phòng" trong tiếng Nhật.
- の (no) - phần từ ngữ của tiếng Nhật chỉ ra sự sở hữu hoặc mối quan hệ giữa hai từ.
- リーダー (Riidaa) - trưởng đoàn
- です (desu) - động từ "là" trong tiếng Nhật, chỉ việc tồn tại hoặc định danh của một cái gì đó.
主催者はこのイベントを成功させるために全力を尽くします。
Shusaisya wa kono ibento wo seikou saseru tame ni zenryoku wo tsukushimasu
Người tổ chức sẽ cố gắng hết sức để biến sự kiện này trở thành một thành công.
Nhà tổ chức sẽ làm hết sức mình để thành công trong sự kiện này.
- 主催者 (shusai-sha) - organizador
- は (wa) - Título do tópico
- この (kono) - Cái này
- イベント (ibento) - sự kiện
- を (wo) - Título do objeto direto
- 成功 (seikou) - thành công
- させる (saseru) - làm
- ために (tame ni) - cho
- 全力 (zenryoku) - toàn bộ quyền lực
- を (wo) - Título do objeto direto
- 尽くします (tsukushimasu) - cố gắng hết sức
主要なポイントを押さえる必要がある。
Shuyō na pointo o osaeru hitsuyō ga aru
Nó là cần thiết để làm nổi bật các điểm chính.
Nó là cần thiết để tiếp tục nhấn các điểm chính.
- 主要な - điều này có nghĩa là "chính" hoặc "quan trọng nhất".
- ポイント - có nghĩa là "điểm" hoặc "khía cạnh".
- を - Thành phần chỉ định vị trí của câu.
- 押さえる - động từ có nghĩa là "nắm giữ" hoặc "kiểm soát"
- 必要がある - Cần thiết
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 主 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "giáo viên; đầu (của một ngôi nhà); địa chủ; chồng; nhà tuyển dụng; chủ nhà" é "(主) aruji". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![主](https://skdesu.com/nihongoimg/208.png)