Bản dịch và Ý nghĩa của: 中間 - chuukan

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 中間 (chuukan) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: chuukan

Kana: ちゅうかん

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

中間

Bản dịch / Ý nghĩa: khá; lưng chừng; người Trung gian

Ý nghĩa tiếng Anh: middle;midway;interim

Definição: Định nghĩa: Ở vị trí trung gian hoặc trung gian.

Giải thích và từ nguyên - (中間) chuukan

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "một nửa" hoặc "trung gian". Nó bao gồm Kanjis (Chuu) có nghĩa là "một nửa" hoặc "trung tâm" và 間 (kan) có nghĩa là "không gian" hoặc "khoảng". Từ này thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó ở giữa hai thứ hoặc một điểm trung gian của một quá trình hoặc tình huống. Ví dụ, 中間試験 (Chuukanshiken) là một kỳ thi trung gian, thường được thực hiện ở giữa một học kỳ trường.

Viết tiếng Nhật - (中間) chuukan

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (中間) chuukan:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (中間) chuukan

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

中途; 中央; 中期; 中途半端

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 中間

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ちゅうかん chuukan

Câu ví dụ - (中間) chuukan

Dưới đây là một số câu ví dụ:

中間試験は大変だった。

Chuukan shiken wa taihen datta

Bài kiểm tra trung gian là khó khăn.

  • 中間試験 - kiểm tra trung gian
  • は - Título do tópico
  • 大変 - khó khăn, gian khổ, làm việc_nhọc_nhằn
  • だった - là "của verbo" "ser"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 中間 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

Kana: くら

Romaji: kura

Nghĩa:

kho; Nhà rượu vang; tạp chí; Kho; Đi xuống; lưu động; kho báu; thang máy

森林

Kana: しんりん

Romaji: shinrin

Nghĩa:

rừng; Gỗ

閉口

Kana: へいこう

Romaji: heikou

Nghĩa:

ngậm miệng

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "khá; lưng chừng; người Trung gian" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "khá; lưng chừng; người Trung gian" é "(中間) chuukan". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(中間) chuukan", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
中間