Bản dịch và Ý nghĩa của: 中身 - nakami
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 中身 (nakami) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: nakami
Kana: なかみ
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: nội dung; Nội địa; chất; đổ đầy; (lưỡi kiếm
Ý nghĩa tiếng Anh: contents;interior;substance;filling;(sword) blade
Definição: Định nghĩa: Uma parte contida em algo.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (中身) nakami
(なかみ) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "nội dung" hoặc "bên trong". Nó bao gồm Kanjis (Chuu), có nghĩa là "giữa" hoặc "trung tâm" và 身 (mi), có nghĩa là "cơ thể" hoặc "chất". Việc đọc On'yomi của Kanjis lần lượt là "Chuu" và "Shin". Từ này thường được sử dụng để chỉ nội dung của một hộp, gói hoặc container hoặc để tham khảo nội dung của một cuộc trò chuyện hoặc văn bản.Viết tiếng Nhật - (中身) nakami
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (中身) nakami:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (中身) nakami
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
中身; 内容; 中心; 中央; 中核; 本質; 要点; 要旨; 要素; 肝心; 核心; 本体; 本題; 本質; 本旨; 本心; 本意; 本義; 本懐; 本筋; 本線; 本流; 本流れ; 本流派; 本流儀; 本流儀式; 本流儀礼; 本流儀式典; 本流儀典礼.
Các từ có chứa: 中身
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: なかみ nakami
Câu ví dụ - (中身) nakami
Dưới đây là một số câu ví dụ:
この箱の中身は何ですか?
Kono hako no nakami wa nan desu ka?
Nội dung của hộp này là gì?
- この - "này"
- 箱 - caixa
- の - trạĐịnh từ kết thúc bằng 'đa'ổi diện, 'của'
- 中身 - danh từ có nghĩa là "nội dung"
- は - hạt chỉ vấn đề trong câu, "về"
- 何 - "What" em inglês.
- ですか - "Điều gì vậy ạ?"
皮を剥くと中身が出てくる。
Kawa wo muku to nakami ga dete kuru
Khi da bong ra
Khi lớp da bị bong ra, chất bên trong sẽ ra ngoài.
- 皮 - nghĩa là "vỏ" hoặc "da".
- を - Thành phần chỉ định vị trí của câu.
- 剥く - động từ có nghĩa là "bóc vỏ" hoặc "đóng vỏ".
- と - hạt cho biết mối quan hệ giữa hai thứ.
- 中身 - "có nghĩa 'nội dung' hoặc 'bên trong'"
- が - partự đề cương cho thấy chủ từ của câu.
- 出てくる - động từ có nghĩa là "ra" hoặc "xuất hiện".
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 中身 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "nội dung; Nội địa; chất; đổ đầy; (lưỡi kiếm" é "(中身) nakami". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.