Bản dịch và Ý nghĩa của: 中立 - chuuritsu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 中立 (chuuritsu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: chuuritsu

Kana: ちゅうりつ

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

中立

Bản dịch / Ý nghĩa: sự trung lập

Ý nghĩa tiếng Anh: neutrality

Definição: Định nghĩa: Đừng ủng hộ bất cứ điều gì. Đừng lấy một quan điểm hay vị trí cụ thể.

Giải thích và từ nguyên - (中立) chuuritsu

中立 (ちゅうりつ) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "trung lập". Nó bao gồm chữ kanji 中 (ちゅう), có nghĩa là "giữa" hoặc "trung tâm" và 立 (りつ), có nghĩa là "đứng" hoặc "đứng". Từ 中立 thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị và ngoại giao để mô tả quan điểm của một quốc gia hoặc tổ chức không đứng về phía nào trong các cuộc xung đột hoặc tranh chấp giữa các bên khác.

Viết tiếng Nhật - (中立) chuuritsu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (中立) chuuritsu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (中立) chuuritsu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

中立; 中庸; 中立的; 中立性

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 中立

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ちゅうりつ chuuritsu

Câu ví dụ - (中立) chuuritsu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

中立な立場を守ることが大切です。

Chūritsu na tachiba o mamoru koto ga taisetsu desu

Điều quan trọng là duy trì một vị trí trung lập.

Điều quan trọng là phải bảo vệ một vị trí trung lập.

  • 中立な - tính từ có nghĩa là "trung tính"
  • 立場 - danh từ có nghĩa là "vị trí" hoặc "tư thế"
  • を - Tham chiếu đến vật thể trực tiếp trong câu.
  • 守る - động từ có nghĩa là "bảo vệ" hoặc "duy trì"
  • こと - danh từ trừu tượng chỉ "điều" hoặc "sự việc"
  • が - partítulo que indica o sujeito da frase
  • 大切 - "Importante"
  • です - động từ liên kết chỉ sự lịch sự trong giao tiếp

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 中立 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

仕組み

Kana: しくみ

Romaji: shikumi

Nghĩa:

kế hoạch; phẳng; kịch bản; giả tạo; sự thi công; sắp xếp

率直

Kana: そっちょく

Romaji: sochoku

Nghĩa:

sự thẳng thắn; sự chân thành; sự chậm chạp

展望

Kana: てんぼう

Romaji: tenbou

Nghĩa:

tầm nhìn; luật xa gần; luật xa gần

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "sự trung lập" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "sự trung lập" é "(中立) chuuritsu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(中立) chuuritsu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
中立