Bản dịch và Ý nghĩa của: 中枢 - chuusuu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 中枢 (chuusuu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: chuusuu

Kana: ちゅうすう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

中枢

Bản dịch / Ý nghĩa: trung tâm; trục; cột trụ; cốt lõi; xương sống; biểu tượng trung tâm; hòn đá tảng; Người chủ chốt

Ý nghĩa tiếng Anh: centre;pivot;mainstay;nucleus;backbone;central figure;pillar;key man

Definição: Định nghĩa: Refere-se ao centro ou núcleo de uma organização, grupo organizado ou estrutura.

Giải thích và từ nguyên - (中枢) chuusuu

(ちゅうすう) Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "trung tâm", "lõi" hoặc "hệ thần kinh trung ương". Nó được sáng tác bởi Kanjis 中 (ちゅう), có nghĩa là "một nửa" hoặc "trung tâm" và 枢 (すう), có nghĩa là "trục" hoặc "pivot". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh y tế để chỉ hệ thống thần kinh trung ương, là trung tâm của sự kiểm soát của cơ thể con người. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng trong các bối cảnh chung hơn để chỉ trung tâm hoặc cốt lõi của một cái gì đó.

Viết tiếng Nhật - (中枢) chuusuu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (中枢) chuusuu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (中枢) chuusuu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

中央; 中心; 中核; 中央部; 中央核心; 中央枢; 中央神経系; 中枢神経系; 中枢神経; 中枢部; 中枢系; 中枢器官; 中枢器; 中枢神経器官; 中枢神経器; 中枢神経系統; 中枢神経系; 中枢神経中枢; 中枢神経中枢系; 中枢神経中枢系統; 中枢神経中枢系; 中枢神経中心; 中枢神経中心部; 中枢神経系中枢; 中枢

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 中枢

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ちゅうすう chuusuu

Câu ví dụ - (中枢) chuusuu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

官庁は政府の中枢機関です。

Kanchō wa seifu no chūsō kikan desu

Chính phủ là cơ quan trực thuộc trung ương.

  • 官庁 - cơ quan chính phủ
  • は - Título do tópico
  • 政府 - chính phủ
  • の - Cerimônia de posse
  • 中枢機関 - cơ quan trung ương
  • です - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 中枢 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

要求

Kana: ようきゅう

Romaji: youkyuu

Nghĩa:

lời yêu cầu; yêu cầu; lời yêu cầu

Kana: うで

Romaji: ude

Nghĩa:

cánh tay

スイッチ

Kana: スイッチ

Romaji: suichi

Nghĩa:

trao đổi

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "trung tâm; trục; cột trụ; cốt lõi; xương sống; biểu tượng trung tâm; hòn đá tảng; Người chủ chốt" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "trung tâm; trục; cột trụ; cốt lõi; xương sống; biểu tượng trung tâm; hòn đá tảng; Người chủ chốt" é "(中枢) chuusuu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(中枢) chuusuu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
中枢