Bản dịch và Ý nghĩa của: 中旬 - chuujyun

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 中旬 (chuujyun) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: chuujyun

Kana: ちゅうじゅん

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

中旬

Bản dịch / Ý nghĩa: Thứ ba thứ hai của một tháng

Ý nghĩa tiếng Anh: second third of a month

Definição: Định nghĩa: Khoảng giữa tháng. 10 đến 20.

Giải thích và từ nguyên - (中旬) chuujyun

(Chuujun) là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 中 (chu) có nghĩa là "giữa" hoặc "trung tâm" và 旬 (tháng sáu) có nghĩa là "mười ngày". Họ cùng nhau tạo thành từ đề cập đến khoảng thời gian mười ngày từ giữa tháng cho đến cuối thập kỷ thứ ba. Nó thường được sử dụng để chỉ ra ngày hoặc thời hạn trong các tài liệu chính thức hoặc các cuộc trò chuyện không chính thức. Từ này cũng có thể được sử dụng để chỉ một mùa cụ thể của năm, chẳng hạn như "tháng 12 Chuujun" để chỉ khoảng thời gian từ 11 đến 20 tháng 12.

Viết tiếng Nhật - (中旬) chuujyun

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (中旬) chuujyun:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (中旬) chuujyun

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

仲旬; ちゅうじゅん

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 中旬

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ちゅうじゅん chuujyun

Câu ví dụ - (中旬) chuujyun

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 中旬 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

重役

Kana: おもやく

Romaji: omoyaku

Nghĩa:

trách nhiệm cao cả; giám đốc

寝巻

Kana: ねまき

Romaji: nemaki

Nghĩa:

Đồ ngủ; câu lạc bộ đêm; bộ đồ ngủ; áo ngủ; áo ngủ

終日

Kana: しゅうじつ

Romaji: shuujitsu

Nghĩa:

cả ngày

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Thứ ba thứ hai của một tháng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Thứ ba thứ hai của một tháng" é "(中旬) chuujyun". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(中旬) chuujyun", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
中旬