Bản dịch và Ý nghĩa của: 中指 - chuushi

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 中指 (chuushi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: chuushi

Kana: ちゅうし

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

中指

Bản dịch / Ý nghĩa: ngón giữa

Ý nghĩa tiếng Anh: middle finger

Definição: Định nghĩa: ngón tay thứ ba của tay.

Giải thích và từ nguyên - (中指) chuushi

中 Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "ngón giữa". Từ này bao gồm các ký tự (chuu), có nghĩa là "một nửa" và 指 (yubi), có nghĩa là "ngón tay". Ngón giữa được coi là một cử chỉ tục tĩu trong nhiều nền văn hóa, bao gồm cả văn hóa Nhật Bản. Người ta tin rằng cử chỉ bắt nguồn từ Hy Lạp cổ đại và được phổ biến trong văn hóa phương Tây trong thời Trung cổ. Ở Nhật Bản, cử chỉ được gọi là "Chuu-shi" và được coi là cực kỳ thô lỗ và gây khó chịu.

Viết tiếng Nhật - (中指) chuushi

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (中指) chuushi:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (中指) chuushi

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

中指; 中央指; 中間指

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 中指

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ちゅうし chuushi

Câu ví dụ - (中指) chuushi

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 中指 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

不評

Kana: ふひょう

Romaji: fuhyou

Nghĩa:

tiếng xấu; Ghét bỏ; không phổ biến

苛々

Kana: いらいら

Romaji: iraira

Nghĩa:

Bắt đầu cảm thấy hồi hộp; kích thích

頑張る

Kana: がんばる

Romaji: ganbaru

Nghĩa:

kiên trì; khăng khăng; Vẫn vững vàng; Cố gắng tốt nhất của ai đó

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "ngón giữa" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "ngón giữa" é "(中指) chuushi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(中指) chuushi", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
中指