Bản dịch và Ý nghĩa của: 中年 - chuunen

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 中年 (chuunen) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: chuunen

Kana: ちゅうねん

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

中年

Bản dịch / Ý nghĩa: Trung niên

Ý nghĩa tiếng Anh: middle-aged

Definição: Định nghĩa: Độ tuổi từ 40 đến 60 tuổi.

Giải thích và từ nguyên - (中年) chuunen

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "tuổi trung niên". Nó bao gồm các ký tự 中 (Chuu), có nghĩa là "một nửa" hoặc "trung tâm" và 年 (nen), có nghĩa là "năm". Từ này được sử dụng để đề cập đến giai đoạn cuộc sống bắt đầu vào khoảng 40 tuổi và đi đến 60. Từ nguyên của từ có từ thời kỳ Heian (794-1185), khi tuổi thọ thấp hơn nhiều so với ngày nay và Midlife được coi là giai đoạn tiên tiến của cuộc sống. Hiện tại, từ này được sử dụng thường xuyên hơn để chỉ những người ở độ tuổi 50.

Viết tiếng Nhật - (中年) chuunen

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (中年) chuunen:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (中年) chuunen

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

壮年; 中年期; 半ば; 真ん中の年齢

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 中年

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ちゅうねん chuunen

Câu ví dụ - (中年) chuunen

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 中年 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

転寝

Kana: うたたね

Romaji: utatane

Nghĩa:

Dock; Ngủ trên sàn (váy)

予習

Kana: よしゅう

Romaji: yoshuu

Nghĩa:

chuẩn bị cho một bài học

採集

Kana: さいしゅう

Romaji: saishuu

Nghĩa:

sưu tầm; cuộc họp

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Trung niên" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Trung niên" é "(中年) chuunen". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(中年) chuunen", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
meia-idade