Bản dịch và Ý nghĩa của: 中味 - nakami

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 中味 (nakami) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: nakami

Kana: なかみ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

中味

Bản dịch / Ý nghĩa: nội dung; Nội địa; chất; đổ đầy; (lưỡi kiếm

Ý nghĩa tiếng Anh: contents;interior;substance;filling;(sword) blade

Definição: Định nghĩa: Chất hoặc nội dung của một chất hoặc nội dung.

Giải thích và từ nguyên - (中味) nakami

(Nakami) là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 中 (naka) có nghĩa là "giữa" hoặc "bên trong" và 味 (aji) có nghĩa là "hương vị". Họ cùng nhau hình thành ý nghĩa của "hương vị bên trong" hoặc "nội dung". Từ này thường được sử dụng để mô tả hương vị hoặc nội dung của thực phẩm, đồ uống hoặc các sản phẩm khác. Ví dụ, khi nói về "nakami" của một chiếc bánh, nó đang đề cập đến việc nhồi hoặc hương vị bên trong của bánh. Từ này cũng có thể được sử dụng theo nghĩa tượng hình để chỉ nội dung của một cuộc trò chuyện hoặc văn bản.

Viết tiếng Nhật - (中味) nakami

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (中味) nakami:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (中味) nakami

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

中身; 中央部; 中央; 中核; 中心; 中心部; 中央地; 中央地帯; 中央部分

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 中味

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: なかみ nakami

Câu ví dụ - (中味) nakami

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 中味 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

体温

Kana: たいおん

Romaji: taion

Nghĩa:

nhiệt độ (cơ thể)

四日

Kana: よっか

Romaji: yoka

Nghĩa:

ngày 4 của tháng

消防署

Kana: しょうぼうしょ

Romaji: shoubousho

Nghĩa:

Sở cứu hỏa

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "nội dung; Nội địa; chất; đổ đầy; (lưỡi kiếm" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "nội dung; Nội địa; chất; đổ đầy; (lưỡi kiếm" é "(中味) nakami". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(中味) nakami", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
中味