Bản dịch và Ý nghĩa của: 中傷 - chuushou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 中傷 (chuushou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: chuushou

Kana: ちゅうしょう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

中傷

Bản dịch / Ý nghĩa: nói xấu; phỉ báng

Ý nghĩa tiếng Anh: slander;libel;defamation

Definição: Định nghĩa: Palavras ou ações que degradam outras pessoas.

Giải thích và từ nguyên - (中傷) chuushou

中傷 (Chūshō) là một từ tiếng Nhật có thể được chia thành hai kanjis: (chū) có nghĩa là "giữa" hoặc "trung tâm" và 傷 (shō) có nghĩa là "bị thương" hoặc "chấn thương". Họ cùng nhau tạo thành thuật ngữ có thể được dịch là "phỉ báng" hoặc "vu khống". Kanji (chū) bao gồm hai gốc: 丨 (gǔn) có nghĩa là "đường thẳng đứng" và 丶 (zhǔ) có nghĩa là "điểm". Kanji (shō) bao gồm ba gốc: 亻 (rén) có nghĩa là "người", 口 (kǒu) có nghĩa là "miệng" và 傷 (shāng) có nghĩa là "vết thương". Ở Nhật Bản, phỉ báng được coi là một tội ác và có thể bị trừng phạt bằng một khoản tiền phạt hoặc nhà tù. Từ chūshō thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý và báo chí để mô tả các trường hợp phỉ báng.

Viết tiếng Nhật - (中傷) chuushou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (中傷) chuushou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (中傷) chuushou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

中傷; そしり; 中傷する; 中傷記事; 中傷的; 中傷行為

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 中傷

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ちゅうしょう chuushou

Câu ví dụ - (中傷) chuushou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

中傷は許されない行為です。

Chūshō wa yurusarenai kōi desu

Phỉ báng người khác là hành vi không chấp nhận được.

Slave là một hành động không thể chấp nhận được.

  • 中傷 - difamação
  • は - Título do tópico
  • 許されない - không được phép
  • 行為 - hoạt động
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 中傷 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

集会

Kana: しゅうかい

Romaji: shuukai

Nghĩa:

cuộc họp; cuộc họp

就職

Kana: しゅうしょく

Romaji: shuushoku

Nghĩa:

Tìm việc làm; Khai mạc

家内

Kana: かない

Romaji: kanai

Nghĩa:

vợ

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "nói xấu; phỉ báng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "nói xấu; phỉ báng" é "(中傷) chuushou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(中傷) chuushou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
中傷