Bản dịch và Ý nghĩa của: 中世 - chuusei

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 中世 (chuusei) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: chuusei

Kana: ちゅうせい

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

中世

Bản dịch / Ý nghĩa: Tuổi trung niên; thời trung cổ

Ý nghĩa tiếng Anh: Middle Ages;mediaeval times

Definição: Định nghĩa: Thời kỳ Trung Cổ thường chỉ đến khoảng thời gian giữa thời kỳ cổ và thời kỳ hiện đại, khoảng từ thế kỷ VI đến thế kỷ XVI.

Giải thích và từ nguyên - (中世) chuusei

中世 (ちゅうせい) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "Thời Trung cổ". Nó bao gồm các ký tự 中 (ちゅう), có nghĩa là "giữa" hoặc "trung tâm" và 世 (せい), có nghĩa là "thế giới" hoặc "thời đại". Từ 中世 được dùng để chỉ giai đoạn lịch sử kéo dài từ thế kỷ 12 đến thế kỷ 16, giữa cuối thời Heian và đầu thời Edo. Trong thời kỳ trung cổ của Nhật Bản, đã có một sự thay đổi lớn trong cấu trúc xã hội và chính trị của đất nước, với sự xuất hiện của các samurai và daimyo, cũng như sự phát triển của văn hóa và nghệ thuật. Từ 中世 thường được sử dụng trong bối cảnh học thuật và lịch sử để chỉ giai đoạn cụ thể này trong lịch sử Nhật Bản.

Viết tiếng Nhật - (中世) chuusei

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (中世) chuusei:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (中世) chuusei

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

中世代; 中世紀; 中古時代

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 中世

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ちゅうせい chuusei

Câu ví dụ - (中世) chuusei

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 中世 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

事態

Kana: じたい

Romaji: jitai

Nghĩa:

tình huống; tình trạng hiện tại của mọi thứ; trường hợp

何分

Kana: なにぶん

Romaji: nanibun

Nghĩa:

Dù sao; Xin vui lòng

迷惑

Kana: めいわく

Romaji: meiwaku

Nghĩa:

vấn đề; khó chịu

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Tuổi trung niên; thời trung cổ" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Tuổi trung niên; thời trung cổ" é "(中世) chuusei". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(中世) chuusei", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
中世